Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31110-KFM-901 31110KFM901 | 31110-KFM-901 | Bánh đà vô lăng điện | | 760.760 ₫ |
|
|
#1 | 31110-KRS-901 31110KRS901 | 31110-KRS-901 | Bánh đà vô lăng điện | | 371.790 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KFV-950 31120KFV950 | 31120-KFV-950 | Cuộn dây máy phát điện | | 556.416 ₫ |
|
|
#2 | 31120-KFV-831 31120KFV831 | 31120-KFV-831 | Cuộn dây máy phát điện | | 556.416 ₫ |
|
|
#3 | 31141-141-860 31141141860 | 31141-141-860 | Kẹp dây máy phát | | 6.160 ₫ |
|
|
#4 | 90410-HC4-000 90410HC4000 | 90410-HC4-000 | Đệm 10MM | | 9.072 ₫ |
|
|
#5 | 93301-050-060H 93301050060H | 93301-050-060H | Bu lông 5x6 | | 6.160 ₫ |
|
|
#6 | 93301-050-100H 93301050100H | 93301-050-100H | Bu lông 5x10 | | 6.160 ₫ |
|
|
#7 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | 6.160 ₫ |
|
||
#8 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 4.620 ₫ |
|