Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31110-K41-N01 31110K41N01 | 31110-K41-N01 | Bánh đà vô lăng điện | | 448.200 ₫ |
|
|
#1 | 31120-K73-V41 31120K73V41 | 31120-K73-V41 | Cuộn dây máy phát điện | | 450.360 ₫ |
|
|
#1 | 90439-KWZ-900 90439KWZ900 | 90439-KWZ-900 | Vòng đệm 12X24X2.3 | | 14.040 ₫ |
|
|
#1 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | | 16.500 ₫ |
|
|
#1 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 5.500 ₫ |
|
|
#1 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 5.500 ₫ |
|