Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-KWW-710 11341KWW710 | 11341-KWW-710 | Nắp máy trái | 306.180 ₫ |
|
||
#2 | 11360-KWW-740 11360KWW740 | 11360-KWW-740 | Nắp máy trái sau | | 116.640 ₫ |
|
|
#3 | 11395-KWB-920 11395KWB920 | 11395-KWB-920 | Gioăng nắp máy trái | | 25.035 ₫ |
|
|
#4 | 16236-K07-900 16236K07900 | 16236-K07-900 | Vòng giữ ống xả xăng thừa | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 90084-GN5-830 90084GN5830 | 90084-GN5-830 | Nắp thăm điện | 9.072 ₫ |
|
||
#6 | 91308-KVR-C00 91308KVRC00 | 91308-KVR-C00 | Phớt O 13.8x2.5 | | 9.072 ₫ |
|
|
#7 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 6.048 ₫ |
|
|
#8 | 96001-060-2500 960010602500 | 96001-060-2500 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 4.620 ₫ |
|