Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-K1N-V00 11341K1NV00 | 11341-K1N-V00 | Nắp máy trái | | 730.400 ₫ |
|
|
#2 | 11395-K1N-V01 11395K1NV01 | 11395-K1N-V01 | Gioăng nắp máy trái | | 65.880 ₫ |
|
|
#3 | 19416-KEY-900 19416KEY900 | 19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai | | 9.900 ₫ |
|
|
#4 | 19640-K1N-V00 19640K1NV00 | 19640-K1N-V00 | Ốp nắp máy trái | | 41.040 ₫ |
|
|
#5 | 19649-K01-900 19649K01900 | 19649-K01-900 | Gioăng hộp khí nắp máy trái | | 16.500 ₫ |
|
|
#6 | 83501-MG7-000 83501MG7000 | 83501-MG7-000 | Cao su cài ốp nhựa | | 33.480 ₫ |
|
|
#7 | 90004-K0R-V00 90004K0RV00 | 90004-K0R-V00 | Bu lông 6x28 | | 6.600 ₫ |
|
|
#8 | 90005-K0R-V00 90005K0RV00 | 90005-K0R-V00 | Bu lông 6x40 | 6.600 ₫ |
|
||
#9 | 90006-K0R-V00 90006K0RV00 | 90006-K0R-V00 | Bu lông 6x65 | | 14.300 ₫ |
|
|
#10 | 90652-KVB-900 90652KVB900 | 90652-KVB-900 | Phanh cài bên trong 32mm | | 15.400 ₫ |
|
|
#11 | 91008-K1N-V00 91008K1NV00 | 91008-K1N-V00 | Vòng bi | 58.300 ₫ |
|
||
#12 | 94301-08140 9430108140 | 94301-08140 | Chốt định vị 8x14 | | 7.560 ₫ |
|
|
#13 | 96001-060-1807 960010601807 | 96001-060-1807 | Bu lông 6x18 | | 12.100 ₫ |
|