Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-GB6-911 11100GB6911 | 11100-GB6-911 | Thân máy phải | 697.125 ₫ |
|
||
#2 | 11191-KFM-900 11191KFM900 | 11191-KFM-900 | Gioăng thân máy | | 33.264 ₫ |
|
|
#3 | 11200-KFV-950 11200KFV950 | 11200-KFV-950 | Thân máy trái | | 1.162.700 ₫ |
|
|
#4 | 15761-KFV-950 15761KFV950 | 15761-KFV-950 | ống thông hơi máy 5x388.5 | | 26.244 ₫ |
|
|
#5 | 90031-KFM-900 90031KFM900 | 90031-KFM-900 | Gudông xylanh A 6x199.5x7 | | 16.335 ₫ |
|
|
#5 | 90031-KRS-T00 90031KRST00 | 90031-KRS-T00 | GUDÔNG XYLANH A | | 13.860 ₫ |
|
|
#6 | 90032-KFM-900 90032KFM900 | 90032-KFM-900 | Gudông xylanh B 6x207.5x7 | | 16.335 ₫ |
|
|
#6 | 90032-KRS-T00 90032KRST00 | 90032-KRS-T00 | BU LÔNG 6X207.5X7 | | 13.860 ₫ |
|
|
#7 | 90407-259-000 90407259000 | 90407-259-000 | Đệm nhôm ốc xả dầu 12,5x20mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#8 | 90703-HC4-000 90703HC4000 | 90703-HC4-000 | Chốt định vị 10x14mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#10 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 96001-060-5000 960010605000 | 96001-060-5000 | Bu lông 6x50 | | 6.160 ₫ |
|
|
#12 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 96001-060-6500 960010606500 | 96001-060-6500 | Bu lông 6x65 | | 6.160 ₫ |
|