Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 13000-K03-H10 13000K03H10 | 13000-K03-H10 | Trục khuỷu | 1.250.700 ₫ |
|
||
#2 | 13011-K90-V00 13011K90V00 | 13011-K90-V00 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) | | 116.640 ₫ |
|
|
#2 | 13011-K03-306 13011K03306 | 13011-K03-306 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.00) | | 195.480 ₫ |
|
|
#2 | 13041-K90-V00 13041K90V00 | 13041-K90-V00 | Bộ xéc măng cốt 3 (0.75) | | 116.640 ₫ |
|
|
#2 | 13031-K90-V00 13031K90V00 | 13031-K90-V00 | Bộ xéc măng cốt 2 (0.50) | | 116.640 ₫ |
|
|
#2 | 13021-K90-V00 13021K90V00 | 13021-K90-V00 | Bộ xéc măng cốt 1 (0.25) | 116.640 ₫ |
|
||
#2 | 13051-K90-V00 13051K90V00 | 13051-K90-V00 | Bộ xéc măng cốt 4 (1.00) | | 116.640 ₫ |
|
|
#2 | 13011-K03-305 13011K03305 | 13011-K03-305 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn | 116.640 ₫ |
|
||
#2 | 13051-K03-306 13051K03306 | 13051-K03-306 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (1.00) | | 195.480 ₫ |
|
|
#2 | 13041-K03-306 13041K03306 | 13041-K03-306 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.75) | | 195.480 ₫ |
|
|
#2 | 13031-K03-306 13031K03306 | 13031-K03-306 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.05) | | 195.480 ₫ |
|
|
#2 | 13021-K03-306 13021K03306 | 13021-K03-306 | Bộ xéc măng tiêu chuẩn (0.25) | 195.480 ₫ |
|
||
#3 | 13101-K03-H10 13101K03H10 | 13101-K03-H10 | Pít tông tiêu chuẩn | | 170.500 ₫ |
|
|
#3 | 13102-K03-H10 13102K03H10 | 13102-K03-H10 | Pít tông (0.25) | 170.500 ₫ |
|
||
#3 | 13103-K03-H10 13103K03H10 | 13103-K03-H10 | Pít tông (0.50) | | 170.500 ₫ |
|
|
#3 | 13104-K03-H10 13104K03H10 | 13104-K03-H10 | Pít tông (0.75) | | 170.500 ₫ |
|
|
#3 | 13105-K03-H10 13105K03H10 | 13105-K03-H10 | Pít tông (1.00) | | 170.500 ₫ |
|
|
#4 | 13111-087-000 13111087000 | 13111-087-000 | Chốt piston | 15.120 ₫ |
|
||
#5 | 13115-GN5-910 13115GN5910 | 13115-GN5-910 | Phanh cài chốt pít tông 13MM | | 5.500 ₫ |
|
|
#6 | 90741-003-010 90741003010 | 90741-003-010 | Then bán nguyệt 4mm | | 5.400 ₫ |
|
|
#7 | 91001-KPH-901 91001KPH901 | 91001-KPH-901 | Vòng bi trục khuỷu 63/22 (NACHI) (Thái) | | 128.520 ₫ |
|
|
#7 | 91001-KWB-601 91001KWB601 | 91001-KWB-601 | Vòng bi 63/22 (china) | 94.600 ₫ |
|
||
#7 | 91001-KWS-901 91001KWS901 | 91001-KWS-901 | Vòng bi 63/22 | | 155.520 ₫ |
|