Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11211-K01-900 11211K01900 | 11211-K01-900 | Ống thông hơi | | 24.192 ₫ |
|
|
#2 | 21200-K01-900 21200K01900 | 21200-K01-900 | Vách thân hộp số | | 672.705 ₫ |
|
|
#3 | 21395-KZR-600 21395KZR600 | 21395-KZR-600 | Gioăng vách hộp số | | 20.412 ₫ |
|
|
#4 | 23411-K01-901 23411K01901 | 23411-K01-901 | Trục sơ cấp | 307.638 ₫ |
|
||
#4 | 23411-K02-901 23411K02901 | 23411-K02-901 | Trục sơ cấp | | 307.638 ₫ |
|
|
#5 | 23421-KZR-600 23421KZR600 | 23421-KZR-600 | Trục thứ cấp | 164.754 ₫ |
|
||
#6 | 23422-K77-V00 23422K77V00 | 23422-K77-V00 | Bánh răng trục thứ cấp | | 268.272 ₫ |
|
|
#6 | 23422-K66-V00 23422K66V00 | 23422-K66-V00 | Bánh răng trục thứ cấp | 246.402 ₫ |
|
||
#7 | 23430-K77-V00 23430K77V00 | 23430-K77-V00 | Trục giảm tốc | 529.254 ₫ |
|
||
#8 | 90495-MN5-000 90495MN5000 | 90495-MN5-000 | Vòng đệm dầu 8MM | | 15.120 ₫ |
|
|
#9 | 91004-KZR-601 91004KZR601 | 91004-KZR-601 | Vòng bi 6202 | 38.610 ₫ |
|
||
#10 | 91006-KZR-601 91006KZR601 | 91006-KZR-601 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | 34.155 ₫ |
|
||
#11 | 91009-KWN-901 91009KWN901 | 91009-KWN-901 | Vòng bi 6205UU (china) | | 86.184 ₫ |
|
|
#12 | 91204-K59-A11 91204K59A11 | 91204-K59-A11 | Phớt dầu 34x52x7 | 17.496 ₫ |
|
||
#13 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#14 | 95002-50000 9500250000 | 95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9 | | 4.620 ₫ |
|
|
#15 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|
||
#16 | 95701-080-5500 957010805500 | 95701-080-5500 | Bu lông 8x55 | | 13.860 ₫ |
|