Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 22100-K0J-N01 22100K0JN01 | 22100-K0J-N01 | Nồi ly hợp | | 332.640 ₫ |
|
|
#1 | 22100-K2F-N11 22100K2FN11 | 22100-K2F-N11 | Nồi ly hợp | | 343.440 ₫ |
|
|
#2 | 22350-K0J-N01 22350K0JN01 | 22350-K0J-N01 | Giá guốc văng thứ cấp | | 189.000 ₫ |
|
|
#3 | 22350-K2F-N11 22350K2FN11 | 22350-K2F-N11 | Giá guốc văng thứ cấp | | 163.080 ₫ |
|
|
#4 | 22361-K16-A41 22361K16A41 | 22361-K16-A41 | Tấm ép guốc văng ly hợp | | 49.680 ₫ |
|
|
#5 | 22361-K44-V81 22361K44V81 | 22361-K44-V81 | Tấm ép cạnh ly hợp | | 34.560 ₫ |
|
|
#6 | 22401-KVY-900 22401KVY900 | 22401-KVY-900 | Lò xo ly hợp 6KG | | 55.000 ₫ |
|
|
#6 | 22401-K1A-N11 22401K1AN11 | 22401-K1A-N11 | Lò xo ly hợp 6KGF | | 47.300 ₫ |
|
|
#7 | 22535-K2F-N00 22535K2FN00 | 22535-K2F-N00 | Bộ guốc văng ly hợp | 343.440 ₫ |
|
||
#7 | 22535-K1A-N10 22535K1AN10 | 22535-K1A-N10 | Bộ guốc văng ly hợp | | 356.400 ₫ |
|
|
#8 | 22804-148-000 22804148000 | 22804-148-000 | Cao su giảm chấn guốc văng | | 18.360 ₫ |
|
|
#9 | 23100-K0J-N01 23100K0JN01 | 23100-K0J-N01 | Dây đai truyền động | 331.560 ₫ |
|
||
#10 | 23205-K0J-N00 23205K0JN00 | 23205-K0J-N00 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | | 505.440 ₫ |
|
|
#10 | 23205-K2F-N10 23205K2FN10 | 23205-K2F-N10 | Bộ má tĩnh pu ly bị động | | 504.360 ₫ |
|
|
#11 | 23224-K0J-N00 23224K0JN00 | 23224-K0J-N00 | Má động pu ly bị động | | 344.520 ₫ |
|
|
#11 | 23224-K2F-N10 23224K2FN10 | 23224-K2F-N10 | Bộ puly truyền động thứ cấp | | 362.880 ₫ |
|
|
#12 | 23225-KSY-900 23225KSY900 | 23225-KSY-900 | Chốt con lăn dẫn hướng | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 23226-KVB-900 23226KVB900 | 23226-KVB-900 | Con lăn dẫn hướng | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 23226-K27-V02 23226K27V02 | 23226-K27-V02 | Con lăn dẫn hướng | | 9.900 ₫ |
|
|
#14 | 23233-K0J-N01 23233K0JN01 | 23233-K0J-N01 | Lò xo puly truyền động thứ cấp | | 101.200 ₫ |
|
|
#14 | 23233-K1A-N11 23233K1AN11 | 23233-K1A-N11 | Lò xo puly truyền động thứ cấp | | 105.600 ₫ |
|
|
#15 | 23237-GY6-940 23237GY6940 | 23237-GY6-940 | Bạc chặn lò xo | | 33.480 ₫ |
|
|
#15 | 23237-K1G-V01 23237K1GV01 | 23237-K1G-V01 | Bạc kín | | 82.080 ₫ |
|
|
#16 | 23238-KZR-600 23238KZR600 | 23238-KZR-600 | Bạc giữ lò xo | | 37.800 ₫ |
|