Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 23211-KPH-900 23211KPH900 | 23211-KPH-900 | Trục sơ cấp hộp số | | 236.520 ₫ |
|
|
#2 | 23221-KPH-900 23221KPH900 | 23221-KPH-900 | Trục số thứ cấp | | 193.320 ₫ |
|
|
#3 | 23415-KPH-900 23415KPH900 | 23415-KPH-900 | ống lót bánh răng số 1 | | 52.920 ₫ |
|
|
#4 | 23421-KPH-900 23421KPH900 | 23421-KPH-900 | Bánh răng số 1 thứ cấp 35 răng | | 184.680 ₫ |
|
|
#5 | 23431-KPH-700 23431KPH700 | 23431-KPH-700 | Bánh răng số 2 sơ cấp (20răng) | | 225.720 ₫ |
|
|
#6 | 23441-KPH-900 23441KPH900 | 23441-KPH-900 | Bánh răng số 2 thứ cấp 31 răng | | 145.800 ₫ |
|
|
#7 | 23451-KPH-700 23451KPH700 | 23451-KPH-700 | Bánh răng số 3 sơ cấp (20răng) | | 230.040 ₫ |
|
|
#8 | 23461-KPH-900 23461KPH900 | 23461-KPH-900 | Bánh răng số 3 thứ cấp 23 răng | | 225.720 ₫ |
|
|
#9 | 23471-KPH-700 23471KPH700 | 23471-KPH-700 | Bánh răng số 4 sơ cấp (26răng) | | 302.400 ₫ |
|
|
#10 | 23481-KPH-700 23481KPH700 | 23481-KPH-700 | Bánh răng số 4 thứ cấp 24 răng | | 218.160 ₫ |
|
|
#11 | 23801-KPH-900 23801KPH900 | 23801-KPH-900 | Nhông tải trước (14răng) | | 29.700 ₫ |
|
|
#12 | 23802-GN5-910 23802GN5910 | 23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước | | 10.800 ₫ |
|
|
#13 | 23911-KPH-900 23911KPH900 | 23911-KPH-900 | Bạc lót khoá heo số | | 39.960 ₫ |
|
|
#14 | 24305-KPH-900 24305KPH900 | 24305-KPH-900 | Lò xo số | | 35.640 ₫ |
|
|
#15 | 24306-KPH-900 24306KPH900 | 24306-KPH-900 | Tấm khoá heo số | | 66.960 ₫ |
|
|
#16 | 90412-187-000 90412187000 | 90412-187-000 | Đệm then hoa chặn 15mm | | 34.560 ₫ |
|
|
#17 | 90412-KPH-900 90412KPH900 | 90412-KPH-900 | Vòng đệm 12x23 | | 8.640 ₫ |
|
|
#18 | 90441-KRM-840 90441KRM840 | 90441-KRM-840 | Tấm chặn vòng bi | | 7.700 ₫ |
|
|
#19 | 90452-413-000 90452413000 | 90452-413-000 | Đệm chặn 20mm | | 35.640 ₫ |
|
|
#20 | 90452-KGH-900 90452KGH900 | 90452-KGH-900 | Vòng đệm 12mm | | 36.720 ₫ |
|
|
#21 | 90461-115-000 90461115000 | 90461-115-000 | Đệm then hoa 17mm | | 36.720 ₫ |
|
|
#22 | 90461-GB4-770 90461GB4770 | 90461-GB4-770 | Đệm then hoa 20x1.2 | | 36.720 ₫ |
|
|
#23 | 90601-001-000 90601001000 | 90601-001-000 | Phanh cài ngoài 17mm | | 36.720 ₫ |
|
|
#24 | 90605-200-000 90605200000 | 90605-200-000 | Phanh cài 2mm | | 35.640 ₫ |
|
|
#25 | 91204-KPH-901 91204KPH901 | 91204-KPH-901 | Phớt dầu 17x30x5 | | 14.040 ₫ |
|
|
#26 | 92101-060-100A 92101060100A | 92101-060-100A | Bu lông 6x10 | | 5.500 ₫ |
|
|
#27 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 5.500 ₫ |
|
|
#28 | 96100-600-1000 961006001000 | 96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china) | | 31.900 ₫ |
|
|
#29 | 96100-620-1000 961006201000 | 96100-620-1000 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi) | 29.700 ₫ |
|
||
#30 | 96100-620-3000 961006203000 | 96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái) | 35.640 ₫ |
|