Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11330-K0G-900 11330K0G900 | 11330-K0G-900 | Nắp máy phải HONDA Chính Hãng | ![]() | 1.731.240 ₫1.471.554 ₫ |
|
|
#2 | 11346-K0F-T00 11346K0FT00 | 11346-K0F-T00 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ HONDA Chính Hãng | ![]() | 18.360 ₫15.606 ₫ |
|
|
#3 | 11370-K0F-T00 11370K0FT00 | 11370-K0F-T00 | Nắp chắn nhiệt phải HONDA Chính Hãng | ![]() | 200.880 ₫170.748 ₫ |
|
|
#4 | 11394-KYZ-900 11394KYZ900 | 11394-KYZ-900 | Gioăng nắp máy phải HONDA Chính Hãng | ![]() | 46.440 ₫39.474 ₫ |
|
|
#5 | 15611-K0F-T00 15611K0FT00 | 15611-K0F-T00 | Nắp lọc dầu HONDA Chính Hãng | ![]() | 54.000 ₫45.900 ₫ |
|
|
#6 | 19639-GBC-000 19639GBC000 | 19639-GBC-000 | Đệm cao su HONDA Chính Hãng | ![]() | 7.560 ₫6.426 ₫ |
|
|
#7 | 22810-KPH-900 22810KPH900 | 22810-KPH-900 | Cần nâng ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 106.920 ₫90.882 ₫ |
|
|
#8 | 22820-KYZ-900 22820KYZ900 | 22820-KYZ-900 | Đĩa cam nâng ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 71.280 ₫60.588 ₫ |
|
|
#9 | 22825-046-000 22825046000 | 22825-046-000 | Lò xo ép đĩa cam HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.600 ₫5.610 ₫ |
|
|
#10 | 22830-KYZ-900 22830KYZ900 | 22830-KYZ-900 | Giá bi nâng ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 28.080 ₫23.868 ₫ |
|
|
#11 | 22846-K0G-900 22846K0G900 | 22846-K0G-900 | Bulông, chỉnh ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 46.200 ₫39.270 ₫ |
|
|
#12 | 22850-KPH-900 22850KPH900 | 22850-KPH-900 | Phanh ly hợp sơ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 122.040 ₫103.734 ₫ |
|
|
#13 | 22853-KPH-900 22853KPH900 | 22853-KPH-900 | Lò xo phanh ly hợp sơ cấp HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.100 ₫10.285 ₫ |
|
|
#14 | 22860-HB3-000 22860HB3000 | 22860-HB3-000 | Tấm giữ bi ly hợp HONDA Chính Hãng | ![]() | 21.600 ₫18.360 ₫ |
|
|
#15 | 33715-GB0-900 33715GB0900 | 33715-GB0-900 | Bạc bắt đèn sau HONDA Chính Hãng | ![]() | 12.960 ₫11.016 ₫ |
|
|
#16 | 90002-MJE-D00 90002MJED00 | 90002-MJE-D00 | Bu lông 6x40 HONDA Chính Hãng | ![]() | 15.400 ₫13.090 ₫ |
|
|
#17 | 90130-K26-900 90130K26900 | 90130-K26-900 | Vít 6X18 HONDA Chính Hãng | ![]() | 13.200 ₫11.220 ₫ |
|
|
#18 | 90201-K0G-900 90201K0G900 | 90201-K0G-900 | Đai ốc đặc biệt 8mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 68.200 ₫57.970 ₫ |
|
|
#19 | 90443-844-000 90443844000 | 90443-844-000 | Vòng đệm 8mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.000 ₫9.350 ₫ |
|
|
#20 | 90485-040-000 90485040000 | 90485-040-000 | Vòng đệm 8mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|
|
#21 | 90605-166-720 90605166720 | 90605-166-720 | Phanh cài 7mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.500 ₫4.675 ₫ |
|
|
#22 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 HONDA Chính Hãng | ![]() | 5.400 ₫4.590 ₫ |
|
|
#23 | 91007-KPH-901 91007KPH901 | 91007-KPH-901 | Vòng bi trục cơ 6001u HONDA Chính Hãng | ![]() | 204.120 ₫173.502 ₫ |
|
|
#24 | 91021-148-004 91021148004 | 91021-148-004 | Vòng bi đũa 1010 (china) HONDA Chính Hãng | ![]() | 52.800 ₫44.880 ₫ |
|
|
#25 | 91303-001-010 91303001010 | 91303-001-010 | Phớt O 8MM HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.480 ₫5.508 ₫ |
|
|
#26 | 91307-KRM-840 91307KRM840 | 91307-KRM-840 | Phớt O 18X3 HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫8.262 ₫ |
|