Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12209-GB4-682 12209GB4682 | 12209-GB4-682 | Phớt chắn dầu thân xu páp | | 17.280 ₫ |
|
|
#2 | 14100-KWW-A81 14100KWWA81 | 14100-KWW-A81 | Trục cam | | 644.760 ₫ |
|
|
#3 | 14430-KVB-S50 14430KVBS50 | 14430-KVB-S50 | Cò mổ xu páp hút | 304.560 ₫ |
|
||
#4 | 14451-KVB-S50 14451KVBS50 | 14451-KVB-S50 | Trục cò mổ xu páp | | 18.360 ₫ |
|
|
#5 | 14711-K90-V00 14711K90V00 | 14711-K90-V00 | Xu páp hút | | 104.760 ₫ |
|
|
#6 | 14721-K81-N00 14721K81N00 | 14721-K81-N00 | Xu páp xả | | 189.000 ₫ |
|
|
#7 | 14751-KWW-B10 14751KWWB10 | 14751-KWW-B10 | Lò xo ngoài xu páp | | 13.200 ₫ |
|
|
#8 | 14771-GB4-680 14771GB4680 | 14771-GB4-680 | Vòng giữ lò xo xu páp | | 18.360 ₫ |
|
|
#9 | 14775-KVY-900 14775KVY900 | 14775-KVY-900 | Đệm lò xo xu páp ngoài | | 8.640 ₫ |
|
|
#10 | 14781-MA6-000 14781MA6000 | 14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp | | 61.600 ₫ |
|
|
#11 | 90012-KWW-740 90012KWW740 | 90012-KWW-740 | Vít chỉnh xu páp | | 22.000 ₫ |
|
|
#12 | 90206-001-000 90206001000 | 90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp | | 42.900 ₫ |
|