Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12209-GB4-682 12209GB4682 | 12209-GB4-682 | Phớt chắn dầu thân xu páp | | 14.494 ₫ |
|
|
#2 | 14100-KZV-V30 14100KZVV30 | 14100-KZV-V30 | Trục cam | | 338.688 ₫ |
|
|
#3 | 14430-KVB-S50 14430KVBS50 | 14430-KVB-S50 | Cò mổ xu páp hút | 307.638 ₫ |
|
||
#5 | 14451-KVB-S50 14451KVBS50 | 14451-KVB-S50 | Trục cò mổ xu páp | | 18.144 ₫ |
|
|
#6 | 14711-KWB-600 14711KWB600 | 14711-KWB-600 | Xu páp hút | | 128.304 ₫ |
|
|
#7 | 14721-KVY-900 14721KVY900 | 14721-KVY-900 | Xu páp xả | 230.364 ₫ |
|
||
#8 | 14751-KWW-B10 14751KWWB10 | 14751-KWW-B10 | Lò xo ngoài xu páp | | 12.320 ₫ |
|
|
#9 | 14771-GB4-680 14771GB4680 | 14771-GB4-680 | Vòng giữ lò xo xu páp | | 17.496 ₫ |
|
|
#10 | 14775-KVY-900 14775KVY900 | 14775-KVY-900 | Đệm lò xo xu páp ngoài | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 14781-MA6-000 14781MA6000 | 14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp | | 60.885 ₫ |
|
|
#12 | 90012-KWW-740 90012KWW740 | 90012-KWW-740 | Vít chỉnh xu páp | | 20.790 ₫ |
|
|
#13 | 90206-001-000 90206001000 | 90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp | | 41.580 ₫ |
|