Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12100-KPH-900 12100KPH900 | 12100-KPH-900 | Xy lanh | | 2.336.040 ₫ |
|
|
#1 | 12100-KTM-970 12100KTM970 | 12100-KTM-970 | Xy lanh | | 911.520 ₫ |
|
|
#2 | 12191-KPH-900 12191KPH900 | 12191-KPH-900 | Gioăng chân xylanh | | 7.560 ₫ |
|
|
#3 | 12195-KPH-900 12195KPH900 | 12195-KPH-900 | Cao su chống rung B | | 11.880 ₫ |
|
|
#4 | 12196-KPH-900 12196KPH900 | 12196-KPH-900 | Cao su chống rung B | | 11.880 ₫ |
|
|
#5 | 12197-KPH-900 12197KPH900 | 12197-KPH-900 | Cao su chống rung C | | 9.720 ₫ |
|
|
#6 | 94301-10120 9430110120 | 94301-10120 | Chốt định vị 10x12 | | 5.400 ₫ |
|