Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11330-KYZ-G00 11330KYZG00 | 11330-KYZ-G00 | Thân máy phải | | 767.745 ₫ |
|
|
#2 | 11346-KTR-940 11346KTR940 | 11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ | | 9.072 ₫ |
|
|
#3 | 11370-KYZ-G00 11370KYZG00 | 11370-KYZ-G00 | Nắp chắn nhiệt phải | | 51.030 ₫ |
|
|
#4 | 11394-KYZ-900 11394KYZ900 | 11394-KYZ-900 | Gioăng nắp máy phải | 40.846 ₫ |
|
||
#4 | 11394-K73-T60 11394K73T60 | 11394-K73-T60 | Gioăng nắp máy phải | | 51.408 ₫ |
|
|
#5 | 15651-K90-V00 15651K90V00 | 15651-K90-V00 | Thước thăm dầu | | 13.608 ₫ |
|
|
#6 | 22810-KPH-900 22810KPH900 | 22810-KPH-900 | Cần nâng ly hợp | | 107.892 ₫ |
|
|
#7 | 22820-KYZ-900 22820KYZ900 | 22820-KYZ-900 | Đĩa cam nâng ly hợp | | 71.442 ₫ |
|
|
#8 | 22825-046-000 22825046000 | 22825-046-000 | Lò xo ép đĩa cam | | 6.160 ₫ |
|
|
#9 | 22830-KYZ-900 22830KYZ900 | 22830-KYZ-900 | Giá bi nâng ly hợp | | 27.702 ₫ |
|
|
#10 | 22846-KPH-901 22846KPH901 | 22846-KPH-901 | Vít chỉnh ly hợp | | 12.320 ₫ |
|
|
#11 | 22850-KPH-900 22850KPH900 | 22850-KPH-900 | Phanh ly hợp sơ cấp | | 122.472 ₫ |
|
|
#12 | 22853-KPH-900 22853KPH900 | 22853-KPH-900 | Lò xo phanh ly hợp sơ cấp | | 12.320 ₫ |
|
|
#13 | 22860-HB3-000 22860HB3000 | 22860-HB3-000 | Tấm giữ bi ly hợp | | 20.412 ₫ |
|
|
#14 | 90004-GHB-610 90004GHB610 | 90004-GHB-610 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#15 | 90443-844-000 90443844000 | 90443-844-000 | Vòng đệm 8mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 90485-040-000 90485040000 | 90485-040-000 | Vòng đệm 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#17 | 90605-166-720 90605166720 | 90605-166-720 | Phanh cài 7mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#18 | 90702-KFM-900 90702KFM900 | 90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#19 | 91204-MC7-003 91204MC7003 | 91204-MC7-003 | Phớt dầu 16x28x7 | 15.120 ₫ |
|
||
#20 | 91303-001-010 91303001010 | 91303-001-010 | Phớt O 8MM | | 6.048 ₫ |
|
|
#21 | 91307-KRM-840 91307KRM840 | 91307-KRM-840 | Phớt O 18X3 | | 9.072 ₫ |
|
|
#22 | 94030-08000 9403008000 | 94030-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#23 | 96001-060-4000 960010604000 | 96001-060-4000 | Bu lông 6x40 | | 4.620 ₫ |
|
|
#24 | 91009-KYJ-711 91009KYJ711 | 91009-KYJ-711 | Vòng bi 6001U (china) | | 40.824 ₫ |
|