Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 22100-KPH-880 22100KPH880 | 22100-KPH-880 | Bộ ly hợp ngoài thứ cấp | 491.400 ₫ |
|
||
#2 | 22115-KPH-900 22115KPH900 | 22115-KPH-900 | Bạc lót ly hợp thứ cấp | | 21.870 ₫ |
|
|
#3 | 22116-KPH-900 22116KPH900 | 22116-KPH-900 | Bạc chặn ly hợp thứ cấp | | 17.496 ₫ |
|
|
#4 | 22121-KPH-900 22121KPH900 | 22121-KPH-900 | Ly hợp trung tâm thứ cấp | | 109.350 ₫ |
|
|
#5 | 22201-KPH-900 22201KPH900 | 22201-KPH-900 | Đĩa ma sát ly hợp | 100.138 ₫ |
|
||
#6 | 22321-KE8-000 22321KE8000 | 22321-KE8-000 | Đĩa sắt ly hợp | | 20.412 ₫ |
|
|
#7 | 22350-KPH-900 22350KPH900 | 22350-KPH-900 | Đĩa ép ly hợp | 118.098 ₫ |
|
||
#8 | 22361-KPH-900 22361KPH900 | 22361-KPH-900 | Đĩa nâng ly hợp | | 116.424 ₫ |
|
|
#8 | 22361-KTM-950 22361KTM950 | 22361-KTM-950 | Đĩa nâng ly hợp | 46.656 ₫ |
|
||
#9 | 22401-KPH-900 22401KPH900 | 22401-KPH-900 | Lò xo ly hợp | | 9.240 ₫ |
|
|
#10 | 90050-KPH-900 90050KPH900 | 90050-KPH-900 | Bu lông đặc biệt | | 6.160 ₫ |
|
|
#11 | 90231-KM7-700 90231KM7700 | 90231-KM7-700 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | | 19.656 ₫ |
|
|
#12 | 90403-KPH-900 90403KPH900 | 90403-KPH-900 | Đệm then hoa chặn 17mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#13 | 90501-GBL-730 90501GBL730 | 90501-GBL-730 | Đệm 14mm | | 15.120 ₫ |
|
|
#14 | 91002-MG8-003 91002MG8003 | 91002-MG8-003 | Vòng bi 6804 | | 234.738 ₫ |
|
|
#14 | 91008-KK6-000 91008KK6000 | 91008-KK6-000 | Vòng bi 16003 (china) | | 86.130 ₫ |
|