Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15431-K26-900 15431K26900 | 15431-K26-900 | Rô to lọc dầu | | 468.720 ₫ |
|
|
#2 | 15439-K26-901 15439K26901 | 15439-K26-901 | Gioăng nắp lọc dầu ly tâm | | 21.168 ₫ |
|
|
#3 | 15441-K26-900 15441K26900 | 15441-K26-900 | Nắp lọc dầu ly tâm | | 52.920 ₫ |
|
|
#4 | 15661-K26-900 15661K26900 | 15661-K26-900 | Máng dầu ly hợp | | 71.064 ₫ |
|
|
#5 | 22100-KPG-T00 22100KPGT00 | 22100-KPG-T00 | Nồi ly hợp | | 2.042.712 ₫ |
|
|
#6 | 22115-KPH-900 22115KPH900 | 22115-KPH-900 | Bạc lót ly hợp thứ cấp | | 21.870 ₫ |
|
|
#7 | 22116-KPG-T00 22116KPGT00 | 22116-KPG-T00 | Bạc đệm nồi ly hợp | | 27.720 ₫ |
|
|
#8 | 22120-KPG-T00 22120KPGT00 | 22120-KPG-T00 | Bộ ly hợp trung tâm thứ cấp | | 271.188 ₫ |
|
|
#9 | 22201-KPG-T00 22201KPGT00 | 22201-KPG-T00 | Đĩa ma sát ly hợp | | 163.296 ₫ |
|
|
#9 | 22201-K26-C00 22201K26C00 | 22201-K26-C00 | Đĩa ma sát ly hợp | | 134.568 ₫ |
|
|
#10 | 22205-KPG-T00 22205KPGT00 | 22205-KPG-T00 | Đĩa B ma sát ly hợp | | 164.808 ₫ |
|
|
#11 | 22321-KE8-000 22321KE8000 | 22321-KE8-000 | Đĩa sắt ly hợp | | 20.412 ₫ |
|
|
#11 | 22321-KPG-T00 22321KPGT00 | 22321-KPG-T00 | Đĩa sắt ly hợp | | 98.280 ₫ |
|
|
#12 | 22350-KPG-T00 22350KPGT00 | 22350-KPG-T00 | Tấm đĩa ép ly hợp | | 185.166 ₫ |
|
|
#13 | 22361-KPG-T00 22361KPGT00 | 22361-KPG-T00 | Tấm đĩa nâng ly hợp | | 86.184 ₫ |
|
|
#14 | 22401-KPH-900 22401KPH900 | 22401-KPH-900 | Lò xo ly hợp | | 9.240 ₫ |
|
|
#15 | 22847-K26-900 22847K26900 | 22847-K26-900 | Chốt đĩa ly hợp | | 52.360 ₫ |
|
|
#16 | 90050-KPH-900 90050KPH900 | 90050-KPH-900 | Bu lông đặc biệt | | 6.160 ₫ |
|
|
#17 | 90231-087-010 90231087010 | 90231-087-010 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | | 9.072 ₫ |
|
|
#18 | 90231-KM7-700 90231KM7700 | 90231-KM7-700 | Đai ốc khoá ly hợp 14mm | | 19.656 ₫ |
|
|
#19 | 90403-KPH-900 90403KPH900 | 90403-KPH-900 | Đệm then hoa chặn 17mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#20 | 90432-KPT-A00 90432KPTA00 | 90432-KPT-A00 | Vòng đệm 14.2X26X3 | | 13.608 ₫ |
|
|
#21 | 95701-060-1400 957010601400 | 95701-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#22 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#23 | 96100-620-0000 961006200000 | 96100-620-0000 | Vòng bi 6200 (china) | | 28.215 ₫ |
|