Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 33105-KWW-B21 33105KWWB21 | 33105-KWW-B21 | Cụm dây đèn pha | | 163.080 ₫ |
|
|
#1 | 33105-KWW-B61 33105KWWB61 | 33105-KWW-B61 | Cụm dây đèn pha | | 152.280 ₫ |
|
|
#2 | 33110-KWW-B21 33110KWWB21 | 33110-KWW-B21 | Cụm đèn pha trước | 522.720 ₫ |
|
||
#2 | 33110-KWW-V01 33110KWWV01 | 33110-KWW-V01 | Cụm đèn pha trước | 597.240 ₫ |
|
||
#3 | 33115-KBA-830 33115KBA830 | 33115-KBA-830 | Đai ốc điều chỉnh đèn pha | | 7.700 ₫ |
|
|
#4 | 33126-S05-003 33126S05003 | 33126-S05-003 | Nắp cao su | | 25.920 ₫ |
|
|
#5 | 34901-KSP-910 34901KSP910 | 34901-KSP-910 | Bóng đèn pha trước 12V 35/35W | | 200.880 ₫ |
|
|
#5 | 34901-KFV-671 34901KFV671 | 34901-KFV-671 | Bóng đèn pha trước 12V 35/35W | | 161.700 ₫ |
|
|
#6 | 34905-KAN-W01 34905KANW01 | 34905-KAN-W01 | Bóng đèn xi nhan (12V10W) | 18.360 ₫ |
|
||
#7 | 34908-GA7-701 34908GA7701 | 34908-GA7-701 | Bóng đèn T10 (12V 3.4W) | | 16.500 ₫ |
|
|
#8 | 53209-GAH-000 53209GAH000 | 53209-GAH-000 | Kẹp đèn pha | 6.480 ₫ |
|
||
#9 | 90101-GJ6-000 90101GJ6000 | 90101-GJ6-000 | ốc điều chỉnh đèn pha | | 5.500 ₫ |
|
|
#10 | 37224-KVL-N01 37224KVLN01 | 37224-KVL-N01 | Chụp bóng đèn vị trí (xanh) | | 13.200 ₫ |
|