Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
# | 44800-KWB-600 44800KWB600 | 44800-KWB-600 | Hộp bánh răng đo tốc độ | 97.200 ₫ |
|
||
#1 | 44301-KPH-970 44301KPH970 | 44301-KPH-970 | Trục bánh xe trước | | 36.720 ₫ |
|
|
#1 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | 38.880 ₫ |
|
||
#2 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 8.640 ₫ |
|
|
#3 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | | 16.500 ₫ |
|
|
#4 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước | | 18.360 ₫ |
|
|
#5 | 44650-KWW-B10ZA 44650KWWB10ZA | 44650-KWW-B10ZA | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 2.258.300 ₫ |
|
|
#5 | 44650-KWW-B11ZA 44650KWWB11ZA | 44650-KWW-B11ZA | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 2.142.800 ₫ |
|
|
#5 | 44650-KWW-E11ZA 44650KWWE11ZA | 44650-KWW-E11ZA | Cụm vành đúc trước *NH303M* | | 2.095.500 ₫ |
|
|
#6 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 279.720 ₫ |
|
|
#6 | 44711-KWW-B22 44711KWWB22 | 44711-KWW-B22 | Lốp trước VEE (70/9017 MC 38P) | | 263.520 ₫ |
|
|
#6 | 44711-KWW-E01 44711KWWE01 | 44711-KWW-E01 | Lốp trước (CST) (70/90-17M/C 38P) | | 320.760 ₫ |
|
|
#7 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 64.800 ₫ |
|
|
#7 | 44712-KWW-B22 44712KWWB22 | 44712-KWW-B22 | Săm trước VEE (70/9017) | | 73.872 ₫ |
|
|
#7 | 44712-KWW-E01 44712KWWE01 | 44712-KWW-E01 | Săm trước (CST) | | 68.040 ₫ |
|
|
#8 | 44800-KWB-600 44800KWB600 | 44800-KWB-600 | Hộp bánh răng đo tốc độ | 97.200 ₫ |
|
||
#8 | 44800-KWB-600 44800KWB600 | 44800-KWB-600 | Hộp bánh răng đo tốc độ | 97.200 ₫ |
|
||
#9 | 44806-KWB-600 44806KWB600 | 44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | 10.800 ₫ |
|
||
#9 | 44806-KWB-600 44806KWB600 | 44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | 10.800 ₫ |
|
||
#10 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#10 | 45001-KWW-640 45001KWW640 | 45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ | | 8.640 ₫ |
|
|
#11 | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước | | 815.400 ₫ |
|
|
#11 | 45251-KWW-B11 45251KWWB11 | 45251-KWW-B11 | Đĩa phanh dầu trước | 356.400 ₫ |
|
||
#12 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 11.000 ₫ |
|
|
#13 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | 45.100 ₫ |
|
||
#14 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | 12.960 ₫ |
|
||
#15 | 91251-KWB-601 91251KWB601 | 91251-KWB-601 | Phớt chắn bụi 42x54x7 | | 17.280 ₫ |
|
|
#16 | 96150-620-1010 961506201010 | 96150-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-2 mặt chắn bụi) | | 63.720 ₫ |
|