Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50383-KZZ-900 50383KZZ900 | 50383-KZZ-900 | Cao su bình điện 10x20x3 | | 19.656 ₫ |
|
|
#2 | 61101-MKP-J80ZA 61101MKPJ80ZA | 61101-MKP-J80ZA | Chắn bùn trước *NH436M* | | 1.359.288 ₫ |
|
|
#3 | 61102-MKP-J80 61102MKPJ80 | 61102-MKP-J80 | Bạc đệm két tản nhiệt | | 374.976 ₫ |
|
|
#4 | 61103-KPF-910 61103KPF910 | 61103-KPF-910 | Cao su chắn bùn trước | | 9.072 ₫ |
|
|
#5 | 61105-KPF-910 61105KPF910 | 61105-KPF-910 | Bạc đệm chắn bùn trước | | 15.400 ₫ |
|
|
#6 | 61110-MKP-J80ZA 61110MKPJ80ZA | 61110-MKP-J80ZA | Chắn bùn trước *NH436* | | 1.339.632 ₫ |
|
|
#7 | 80101-165-000 80101165000 | 80101-165-000 | Cao su đệm chắn bùn sau | | 329.616 ₫ |
|
|
#8 | 38117-MGZ-J00 38117MGZJ00 | 38117-MGZ-J00 | Bạc đệm còi xe | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 90130-MGZ-J00 90130MGZJ00 | 90130-MGZ-J00 | Vít 6x30 | | 15.400 ₫ |
|
|
#11 | 33741-KTG-U01 33741KTGU01 | 33741-KTG-U01 | Tấm phản quang trước | | 45.360 ₫ |
|
|
#12 | 60114-MKP-J80 60114MKPJ80 | 60114-MKP-J80 | Giá bắt tấm chắn bùn trước phải | | 92.232 ₫ |
|
|
#13 | 60115-MKP-J80 60115MKPJ80 | 60115-MKP-J80 | Giá bắt tấm chắn bùn trước trái | | 92.232 ₫ |
|
|
#14 | 77103-MEE-000 77103MEE000 | 77103-MEE-000 | Bạc đệm yên xe | | 15.400 ₫ |
|
|
#15 | 80123-MER-D00 80123MERD00 | 80123-MER-D00 | Cao su ốp sau | | 15.120 ₫ |
|
|
#16 | 90013-GHB-710 90013GHB710 | 90013-GHB-710 | Bu lông 10x25 | | 18.480 ₫ |
|
|
#17 | 90301-782-000 90301782000 | 90301-782-000 | Đai ốc đầu 6 cạnh 6mm | | 15.400 ₫ |
|
|
#18 | 94101-06700 9410106700 | 94101-06700 | Đệm phẳng 6mm | | 4.620 ₫ |
|