Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 51401-K0A-E11 51401K0AE11 | 51401-K0A-E11 | Lò xo giảm xóc trước | | 368.500 ₫ |
|
|
#3 | 51402-K94-T01 51402K94T01 | 51402-K94-T01 | Bạc đệm lò xo | | 81.400 ₫ |
|
|
#4 | 51403-K94-T01 51403K94T01 | 51403-K94-T01 | Thanh nối lò xo giảm xóc trước | | 18.360 ₫ |
|
|
#5 | 51403-KF0-003 51403KF0003 | 51403-KF0-003 | Đệm giảm xóc trước | | 14.300 ₫ |
|
|
#6 | 51408-MZ0-003 51408MZ0003 | 51408-MZ0-003 | Chốt lò xo giảm xóc trước | | 45.360 ₫ |
|
|
#8 | 51412-K94-T01 51412K94T01 | 51412-K94-T01 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 35.200 ₫ |
|
|
#9 | 51412-MB4-003 51412MB4003 | 51412-MB4-003 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 28.600 ₫ |
|
|
#10 | 51414-MFJ-A51 51414MFJA51 | 51414-MFJ-A51 | Đệm lót dưới giảm xóc trước | | 49.500 ₫ |
|
|
#11 | 51415-MFJ-A51 51415MFJA51 | 51415-MFJ-A51 | Đệm lót trượt trên giảm xóc trước | | 44.000 ₫ |
|
|
#12 | 51419-K94-T01 51419K94T01 | 51419-K94-T01 | Hãm lò xo giảm xóc | | 49.500 ₫ |
|
|
#13 | 51423-K94-T01 51423K94T01 | 51423-K94-T01 | Chụp trung tâm giảm xóc trước | | 30.240 ₫ |
|
|
#14 | 51425-K94-T11 51425K94T11 | 51425-K94-T11 | Ống giảm xóc phải | | 2.684.880 ₫ |
|
|
#15 | 51426-K94-T01 51426K94T01 | 51426-K94-T01 | Tay biên | | 177.120 ₫ |
|
|
#16 | 51430-K94-T01 51430K94T01 | 51430-K94-T01 | Giảm chấn lái trước phải | | 1.490.400 ₫ |
|
|
#17 | 51447-KA4-711 51447KA4711 | 51447-KA4-711 | Vòng kẹp phớt dầu giảm xóc | | 15.400 ₫ |
|
|
#18 | 51450-K94-T01 51450K94T01 | 51450-K94-T01 | Bu lông giảm xóc trước | | 320.100 ₫ |
|
|
#19 | 51456-K94-T01 51456K94T01 | 51456-K94-T01 | Vòng hãm | | 17.600 ₫ |
|
|
#20 | 51490-MKA-D81 51490MKAD81 | 51490-MKA-D81 | Phớt giảm xóc trước | | 159.840 ₫ |
|
|
#22 | 51501-K0A-E11 51501K0AE11 | 51501-K0A-E11 | Lò xo B, giảm xóc trước | | 324.500 ₫ |
|
|
#23 | 51502-K94-T01 51502K94T01 | 51502-K94-T01 | Bạc đệm lò xo | | 92.880 ₫ |
|
|
#24 | 51525-K94-T01 51525K94T01 | 51525-K94-T01 | Ống phanh trái | | 2.697.840 ₫ |
|
|
#25 | 52482-K94-T01 52482K94T01 | 52482-K94-T01 | Đai ốc | | 18.700 ₫ |
|
|
#26 | 90109-MR7-000 90109MR7000 | 90109-MR7-000 | Bu lông 8x45 | | 33.000 ₫ |
|
|
#27 | 90116-088-931 90116088931 | 90116-088-931 | Bu lông 8x22 | | 27.500 ₫ |
|
|
#28 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 6.480 ₫ |
|
|
#29 | 91251-MKA-D81 91251MKAD81 | 91251-MKA-D81 | Phớt chắn bụi | | 135.000 ₫ |
|
|
#30 | 91258-MEE-D01 91258MEED01 | 91258-MEE-D01 | Phớt O 39.7x2.4 | | 18.360 ₫ |
|