Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06430-KPH-900 06430KPH900 | 06430-KPH-900 | Bộ má phanh | | 68.688 ₫ |
|
|
#2 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#3 | 44806-KFM-901 44806KFM901 | 44806-KFM-901 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | 9.677 ₫ |
|
||
#4 | 45001-KWW-640 45001KWW640 | 45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ | | 7.560 ₫ |
|
|
#5 | 45010-KWW-640ZA 45010KWW640ZA | 45010-KWW-640ZA | Cụm bát phanh trước *NH364M* | 223.074 ₫ |
|
||
#6 | 45133-028-000 45133028000 | 45133-028-000 | Lò xo má phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#7 | 45134-250-000 45134250000 | 45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh | | 10.584 ₫ |
|
|
#8 | 45141-KVR-C00 45141KVRC00 | 45141-KVR-C00 | Cam phanh trước | | 39.312 ₫ |
|
|
#8 | 45141-K89-V90 45141K89V90 | 45141-K89-V90 | Cam phanh trước | | 40.824 ₫ |
|
|
#9 | 45145-KFM-900 45145KFM900 | 45145-KFM-900 | Vòng chỉ độ mòn má phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#10 | 45410-KFM-900 45410KFM900 | 45410-KFM-900 | Cần kéo cam phanh trước | | 27.216 ₫ |
|
|
#11 | 45435-121-010 45435121010 | 45435-121-010 | Lò xo cần kéo cam phanh trước | | 6.048 ₫ |
|
|
#12 | 91251-KFM-901 91251KFM901 | 91251-KFM-901 | Phớt dầu 42x54x7 | | 23.328 ₫ |
|
|
#13 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#14 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-2800 957010602800 | 95701-060-2800 | Bu lông 6x28 | | 6.160 ₫ |
|