Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42704-MCF-D60 42704MCFD60 | 42704-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 10 | | 441.504 ₫ |
|
|
#1 | 42705-MCF-D60 42705MCFD60 | 42705-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 20 | | 441.504 ₫ |
|
|
#1 | 42706-MCF-D60 42706MCFD60 | 42706-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 30 | | 424.872 ₫ |
|
|
#2 | 42753-KBS-901 42753KBS901 | 42753-KBS-901 | Van bánh xe | | 71.064 ₫ |
|
|
#3 | 44301-KGF-900 44301KGF900 | 44301-KGF-900 | Trục bánh xe trước | | 571.536 ₫ |
|
|
#4 | 44311-KGF-900 44311KGF900 | 44311-KGF-900 | Bạc cách vành trước | | 183.260 ₫ |
|
|
#5 | 44620-GCM-900 44620GCM900 | 44620-GCM-900 | ống cách bi vành trước | | 36.288 ₫ |
|
|
#6 | 44650-KPR-901ZA 44650KPR901ZA | 44650-KPR-901ZA | Cụm vành trước *NH365M* | | 10.322.424 ₫ |
|
|
#7 | 44711-KPR-903 44711KPR903 | 44711-KPR-903 | Lốp trước IRC (100/8016M/C 50P | | 2.080.512 ₫ |
|
|
#8 | 44800-KTF-641 44800KTF641 | 44800-KTF-641 | Hộp bánh răng đo tốc độ | | 1.442.448 ₫ |
|
|
#9 | 44806-KTF-640 44806KTF640 | 44806-KTF-640 | Bánh răng đo tốc độ | | 486.864 ₫ |
|
|
#10 | 44809-170-003 44809170003 | 44809-170-003 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 43.120 ₫ |
|
|
#12 | 90105-MV9-003 90105MV9003 | 90105-MV9-003 | Bu lông đĩa phanh 8x24 | | 84.700 ₫ |
|
|
#13 | 90306-KF0-003 90306KF0003 | 90306-KF0-003 | Đai ốc 12mm | | 66.825 ₫ |
|
|
#14 | 90754-GC8-003 90754GC8003 | 90754-GC8-003 | Phớt chắn bụi 20x32x5 | | 27.702 ₫ |
|
|
#14 | 90754-GC8-005 90754GC8005 | 90754-GC8-005 | Phớt chắn bụi 20x32x5 | | 68.040 ₫ |
|
|
#15 | 90912-GC8-003 90912GC8003 | 90912-GC8-003 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 105.840 ₫ |
|
|
#15 | 90912-GC8-004 90912GC8004 | 90912-GC8-004 | VÒNG BI 6201U | | 178.416 ₫ |
|
|
#15 | 90912-GC8-005 90912GC8005 | 90912-GC8-005 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 110.880 ₫ |
|