Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 16910-KFM-902 16910KFM902 | 16910-KFM-902 | Lọc xăng | | 36.450 ₫ |
|
|
#2 | 17510-KWB-920 17510KWB920 | 17510-KWB-920 | Bình xăng | 439.560 ₫ |
|
||
#3 | 17620-KVV-900 17620KVV900 | 17620-KVV-900 | Nắp bình xăng | | 60.480 ₫ |
|
|
#4 | 17630-KWW-A00 17630KWWA00 | 17630-KWW-A00 | Ống dẫn xăng 5,3x580 | | 108.864 ₫ |
|
|
#5 | 17631-KEV-900 17631KEV900 | 17631-KEV-900 | Gioăng cao su nắp bình xăng | 10.206 ₫ |
|
||
#6 | 37800-KWB-921 37800KWB921 | 37800-KWB-921 | Cụm phao xăng | 88.474 ₫ |
|
||
#7 | 37801-GA7-700 37801GA7700 | 37801-GA7-700 | Gioăng cụm phao xăng | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 37802-KTL-740 37802KTL740 | 37802-KTL-740 | Vòng giữ cụm phao xăng | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 95001-550-4540 950015504540 | 95001-550-4540 | ống cao su dẫn xăng 5.3x45 | | 4.536 ₫ |
|
|
#10 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|