Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28333-300-000 28333300000 | 28333-300-000 | Lò xo hãm để chân sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#2 | 50715-KWN-900 50715KWN900 | 50715-KWN-900 | Giá để chân sau phải | | 281.232 ₫ |
|
|
#3 | 50716-KWN-900 50716KWN900 | 50716-KWN-900 | Giá để chân sau trái | | 281.232 ₫ |
|
|
#4 | 50720-KWN-900 50720KWN900 | 50720-KWN-900 | Cần để chân sau phải | | 193.536 ₫ |
|
|
#5 | 50730-KWN-900 50730KWN900 | 50730-KWN-900 | Cần để chân sau trái | | 193.536 ₫ |
|
|
#6 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#7 | 94201-16120 9420116120 | 94201-16120 | Chốt chẻ 1.6x12 | | 7.700 ₫ |
|
|
#8 | 95015-81000 9501581000 | 95015-81000 | Chốt A thanh để chân | | 7.560 ₫ |
|
|
#9 | 95701-080-2000 957010802000 | 95701-080-2000 | Bu lông 8x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 96211-08000 9621108000 | 96211-08000 | Bi thép 8mm | | 6.048 ₫ |
|