Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
# | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) HONDA Chính Hãng | ![]() | 279.720 ₫ |
|
|
# | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 815.400 ₫ |
|
|
# | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 815.400 ₫ |
|
|
#1 | 06440-KWW-B30 06440KWWB30 | 06440-KWW-B30 | Nan hoa trước trong A11x183.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.480 ₫ |
|
|
#2 | 06441-KWW-B30 06441KWWB30 | 06441-KWW-B30 | Nan hoa trước ngoài A11x183.5 HONDA Chính Hãng | ![]() | 6.480 ₫ |
|
|
#3 | 42701-KW7-901 42701KW7901 | 42701-KW7-901 | Vành xe 1.40-17 HONDA Chính Hãng | ![]() | 386.640 ₫ |
|
|
#4 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) HONDA Chính Hãng | ![]() | 64.800 ₫ |
|
|
#4 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) HONDA Chính Hãng | ![]() | 64.800 ₫ |
|
|
#5 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫ |
|
|
#5 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành HONDA Chính Hãng | ![]() | 9.720 ₫ |
|
|
#8 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 16.500 ₫ |
|
|
#9 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 18.360 ₫ |
|
|
#10 | 44635-K03-H00ZA 44635K03H00ZA | 44635-K03-H00ZA | Cụm đùm moay ơ trước *NH364M* HONDA Chính Hãng | ![]() | 435.240 ₫ |
|
|
#11 | 44650-K03-M00ZA 44650K03M00ZA | 44650-K03-M00ZA | Bộ vành trước *NH364M* HONDA Chính Hãng | ![]() | 952.560 ₫ |
|
|
#12 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) HONDA Chính Hãng | ![]() | 279.720 ₫ |
|
|
#13 | 44800-KWW-650 44800KWW650 | 44800-KWW-650 | Hộp bánh răng đo tốc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 85.320 ₫ |
|
|
#14 | 44806-KWB-600 44806KWB600 | 44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) HONDA Chính Hãng | ![]() | 10.800 ₫ |
|
|
#15 | 45001-KWW-640 45001KWW640 | 45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ HONDA Chính Hãng | ![]() | 8.640 ₫ |
|
|
#16 | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 815.400 ₫ |
|
|
#16 | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước HONDA Chính Hãng | ![]() | 815.400 ₫ |
|
|
#17 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 HONDA Chính Hãng | ![]() | 11.000 ₫ |
|
|
#18 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm HONDA Chính Hãng | ![]() | 45.100 ₫ |
|
|
#21 | 91251-KWB-601 91251KWB601 | 91251-KWB-601 | Phớt chắn bụi 42x54x7 HONDA Chính Hãng | ![]() | 17.280 ₫ |
|
Dựa trên ảnh tài liệu kể trên hãy kiểm tra số lượng phụ tùng xuất hiện trong tài liệu từ đó chọn mua đúng số lượng.
Có thể do vị trí phụ tùng đó có nhiều phiên bản biến thể hoặc đơn giản là mã phụ tùng dùng chung.
Tài liệu Catalogue chính xác và đúng đời xe theo danh mục và tiêu đề, hãy chắc chắn đang tra cứu đúng dòng xe và đời xe của bạn.
Hãy điều chỉnh số lượng bạn muốn mua và thêm ngay vào giỏ hàng.
Nếu chưa có tài liệu tra cứu phụ tùng cho xe của bạn hãy liên hệ ngay 0838.508.138 để chúng tôi tư vấn chi tiết và tra ra mã sản phẩm bạn cần mua.