Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 38514-K94-T10 38514K94T10 | 38514-K94-T10 | Kẹp cảm biến tốc độ vành trước | | 22.680 ₫ |
|
|
#2 | 38520-K94-T11 38520K94T11 | 38520-K94-T11 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 441.504 ₫ |
|
|
#3 | 42753-KWF-901 42753KWF901 | 42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON) | | 25.704 ₫ |
|
|
#4 | 44301-K94-T00 44301K94T00 | 44301-K94-T00 | Trục bánh xe trước | | 279.720 ₫ |
|
|
#5 | 44311-KYJ-900 44311KYJ900 | 44311-KYJ-900 | Bạc đệm vành trước | | 83.160 ₫ |
|
|
#6 | 44515-K94-T10 44515K94T10 | 44515-K94-T10 | Đai trước trục cơ | | 2.119.824 ₫ |
|
|
#7 | 44620-K94-T00 44620K94T00 | 44620-K94-T00 | Ống cách vòng bi bánh sau | | 58.968 ₫ |
|
|
#8 | 44650-K94-T10ZC 44650K94T10ZC | 44650-K94-T10ZC | Cụm vành trước *NH303M* | | 4.159.512 ₫ |
|
|
#8 | 44650-K94-T10ZD 44650K94T10ZD | 44650-K94-T10ZD | Cụm vành trước *YR325M* | | 4.159.512 ₫ |
|
|
#9 | 44711-K94-T01 44711K94T01 | 44711-K94-T01 | Lốp trước (Dunlop) | | 2.828.952 ₫ |
|
|
#10 | 44723-MGH-H21 44723MGHH21 | 44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g | | 87.696 ₫ |
|
|
#10 | 44722-MGH-H21 44722MGHH21 | 44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g | | 87.696 ₫ |
|
|
#10 | 44721-MGH-H21 44721MGHH21 | 44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g | | 87.696 ₫ |
|
|
#11 | 45223-MGC-003 45223MGC003 | 45223-MGC-003 | Lò xo đĩa phanh trước | | 77.000 ₫ |
|
|
#12 | 45225-K94-T00 45225K94T00 | 45225-K94-T00 | Bạc đệm đĩa phanh trước | | 178.416 ₫ |
|
|
#13 | 45226-K94-T00 45226K94T00 | 45226-K94-T00 | Vòng đệm đĩa phanh trước | | 15.400 ₫ |
|
|
#14 | 45251-K94-T01 45251K94T01 | 45251-K94-T01 | Đĩa phanh trước | | 1.492.344 ₫ |
|
|
#15 | 90102-K94-T00 90102K94T00 | 90102-K94-T00 | Bu lông 8x18 | | 15.400 ₫ |
|
|
#16 | 90117-KZZ-J80 90117KZZJ80 | 90117-KZZ-J80 | Vít 5x20 | | 15.400 ₫ |
|
|
#17 | 90305-K64-N00 90305K64N00 | 90305-K64-N00 | Đai ốc càng sau 14mm | | 90.860 ₫ |
|
|
#18 | 90690-MEF-800 90690MEF800 | 90690-MEF-800 | Kẹp dây điện | | 33.264 ₫ |
|
|
#19 | 90690-MGS-D81 90690MGSD81 | 90690-MGS-D81 | Đai kẹp dây 12mm | | 18.144 ₫ |
|
|
#20 | 91051-KVS-F01 91051KVSF01 | 91051-KVS-F01 | Vòng bi 6202UU L (Nachi) | | 142.128 ₫ |
|
|
#21 | 91252-MC7-003 91252MC7003 | 91252-MC7-003 | Phớt chắn bụi 22x42x7 | | 65.016 ₫ |
|