Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42753-ML7-004 42753ML7004 | 42753-ML7-004 | (G1) Cảm biến áp suất lốp (WOL 20) | | 49.896 ₫ |
|
|
#1 | 42753-GM9-743 42753GM9743 | 42753-GM9-743 | Van bánh xe | | 56.980 ₫ |
|
|
#2 | 44301-MKP-J80 44301MKPJ80 | 44301-MKP-J80 | Trục bánh xe trước | | 1.053.864 ₫ |
|
|
#3 | 44311-MGZ-J00 44311MGZJ00 | 44311-MGZ-J00 | Bạc đệm vành trước | | 109.340 ₫ |
|
|
#4 | 44515-K87-L50 44515K87L50 | 44515-K87-L50 | Đai trước trục cơ | | 518.616 ₫ |
|
|
#5 | 44620-MKP-J80 44620MKPJ80 | 44620-MKP-J80 | Bạc đệm vành trước | | 170.856 ₫ |
|
|
#6 | 44650-MKP-J80 44650MKPJ80 | 44650-MKP-J80 | Vành trước | | 7.358.904 ₫ |
|
|
#7 | 44711-MKP-J81 44711MKPJ81 | 44711-MKP-J81 | Lốp trước (Dunlop) | | 3.698.352 ₫ |
|
|
#7 | 44711-MKP-J82 44711MKPJ82 | 44711-MKP-J82 | Lốp trước (DUN) | | 3.028.536 ₫ |
|
|
#8 | 44723-MGH-H21 44723MGHH21 | 44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g | | 87.696 ₫ |
|
|
#8 | 44721-MGH-H21 44721MGHH21 | 44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g | | 87.696 ₫ |
|
|
#8 | 44722-MGH-H21 44722MGHH21 | 44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g | | 87.696 ₫ |
|
|
#9 | 45120-MKP-J81 45120MKPJ81 | 45120-MKP-J81 | Đĩa phanh trước | | 3.049.704 ₫ |
|
|
#10 | 90105-MGS-D30 90105MGSD30 | 90105-MGS-D30 | Bu lông 8x25 | | 21.560 ₫ |
|
|
#11 | 91051-KVK-901 91051KVK901 | 91051-KVK-901 | Vòng bi 6203UU | | 87.696 ₫ |
|
|
#12 | 91252-K35-V01 91252K35V01 | 91252-K35-V01 | Phớt chắn bụi 25X40X5 | | 19.656 ₫ |
|
|
#13 | 90131-K87-L50 90131K87L50 | 90131-K87-L50 | Bu lông 5x10 | | 15.400 ₫ |
|
|
#14 | 90305-K87-A00 90305K87A00 | 90305-K87-A00 | Bu lông | | 23.100 ₫ |
|