Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 43310-MKJ-D01 43310MKJD01 | 43310-MKJ-D01 | ống dầu phanh sau A | | 872.424 ₫ |
|
|
#2 | 43503-MFN-D01 43503MFND01 | 43503-MFN-D01 | Đầu nối ống dầu phanh | | 107.800 ₫ |
|
|
#3 | 43504-MB2-006 43504MB2006 | 43504-MB2-006 | Bao chắn bụi piston phanh | | 19.656 ₫ |
|
|
#4 | 43510-MKJ-D01 43510MKJD01 | 43510-MKJ-D01 | Cụm xy lanh phanh dầu sau | | 2.915.136 ₫ |
|
|
#5 | 43511-KW7-881 43511KW7881 | 43511-KW7-881 | Hộp dầu phanh chính | | 60.480 ₫ |
|
|
#6 | 43512-MKJ-D00 43512MKJD00 | 43512-MKJ-D00 | ống dẫn hộp dầu phanh | | 142.128 ₫ |
|
|
#7 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 43520-MG9-315 43520MG9315 | 43520-MG9-315 | Piston phanh dầu | | 985.824 ₫ |
|
|
#9 | 43530-KV3-701 43530KV3701 | 43530-KV3-701 | Tay biên đẩy | | 66.528 ₫ |
|
|
#10 | 45513-K33-D01 45513K33D01 | 45513-K33-D01 | Nắp hộp dầu phanh | | 202.608 ₫ |
|
|
#11 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | | 14.580 ₫ |
|
|
#12 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | | 6.048 ₫ |
|
|
#13 | 46182-MEL-D21 46182MELD21 | 46182-MEL-D21 | Phanh cài | | 36.960 ₫ |
|
|
#14 | 46503-MAL-000 46503MAL000 | 46503-MAL-000 | Chốt phanh | | 221.760 ₫ |
|
|
#15 | 46504-MAL-601 46504MAL601 | 46504-MAL-601 | Đầu nối thanh kéo phanh | | 205.632 ₫ |
|
|
#16 | 90013-GHB-620 90013GHB620 | 90013-GHB-620 | Bu lông 6x14 | | 81.620 ₫ |
|
|
#17 | 90021-GHB-680 90021GHB680 | 90021-GHB-680 | Bu lông 6x25 | | 35.420 ₫ |
|
|
#18 | 90109-MKJ-D00 90109MKJD00 | 90109-MKJ-D00 | Bu lông 6x25 | | 72.380 ₫ |
|
|
#19 | 90140-KZZ-901 90140KZZ901 | 90140-KZZ-901 | Vít 4X45 | | 10.780 ₫ |
|
|
#20 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | | 43.120 ₫ |
|
|
#21 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#22 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | | 16.632 ₫ |
|
|
#23 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#24 | 94002-080-000S 94002080000S | 94002-080-000S | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#25 | 94201-201-20 9420120120 | 94201-201-20 | Chốt định vị 2.0X12 | | 10.780 ₫ |
|
|
#26 | 32217-MKJ-D00 32217MKJD00 | 32217-MKJ-D00 | Giá dây điện sau | | 68.040 ₫ |
|