Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 43155-MKP-J00 43155MKPJ00 | 43155-MKP-J00 | Kẹp phanh sau A | | 72.380 ₫ |
|
|
#2 | 43156-MKP-J00 43156MKPJ00 | 43156-MKP-J00 | Giá đỡ phanh sau B | | 133.056 ₫ |
|
|
#3 | 43310-MKP-J81 43310MKPJ81 | 43310-MKP-J81 | Ống phanh sau A | | 453.600 ₫ |
|
|
#3 | 43310-MKP-DQ1 43310MKPDQ1 | 43310-MKP-DQ1 | Ống phanh sau A | | 436.968 ₫ |
|
|
#4 | 43313-MKP-J01 43313MKPJ01 | 43313-MKP-J01 | Ống phanh sau B | | 443.016 ₫ |
|
|
#4 | 43313-MKP-DN1 43313MKPDN1 | 43313-MKP-DN1 | Ống phanh sau A | | 426.384 ₫ |
|
|
#5 | 43503-MN5-006 43503MN5006 | 43503-MN5-006 | Đầu nối ống dầu phanh | | 101.304 ₫ |
|
|
#6 | 43504-MB2-006 43504MB2006 | 43504-MB2-006 | Bao chắn bụi piston phanh | | 19.656 ₫ |
|
|
#7 | 43510-MKP-D81 43510MKPD81 | 43510-MKP-D81 | Cụm xy lanh phanh dầu sau | | 1.161.216 ₫ |
|
|
#8 | 43511-MKP-J01 43511MKPJ01 | 43511-MKP-J01 | Hộp dầu phanh chính | | 86.184 ₫ |
|
|
#9 | 43512-MKP-J01 43512MKPJ01 | 43512-MKP-J01 | Ống dẫn hộp dầu phanh | | 68.040 ₫ |
|
|
#10 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 43516-KYJ-901 43516KYJ901 | 43516-KYJ-901 | Vít 4x60 | | 20.020 ₫ |
|
|
#12 | 43520-MB2-315 43520MB2315 | 43520-MB2-315 | Piston phanh dầu | | 1.235.304 ₫ |
|
|
#13 | 43530-KV3-701 43530KV3701 | 43530-KV3-701 | Tay biên đẩy | | 66.528 ₫ |
|
|
#14 | 45513-K33-D01 45513K33D01 | 45513-K33-D01 | Nắp hộp dầu phanh | | 202.608 ₫ |
|
|
#15 | 45520-GW0-911 45520GW0911 | 45520-GW0-911 | Màng hộp dầu phanh chính | | 14.580 ₫ |
|
|
#16 | 45521-GW0-911 45521GW0911 | 45521-GW0-911 | Đệm cách hộp dầu phanh chính | | 6.048 ₫ |
|
|
#17 | 46182-MEL-D21 46182MELD21 | 46182-MEL-D21 | Phanh cài | | 36.960 ₫ |
|
|
#18 | 46504-KV6-702 46504KV6702 | 46504-KV6-702 | Ống nối tay biên | | 51.408 ₫ |
|
|
#19 | 50279-MKP-J00 50279MKPJ00 | 50279-MKP-J00 | Giá giữ hộp dầu | | 104.328 ₫ |
|
|
#20 | 90013-GHB-600 90013GHB600 | 90013-GHB-600 | Bu lông SH 6X | | 30.800 ₫ |
|
|
#21 | 90013-GHB-610 90013GHB610 | 90013-GHB-610 | Bu lông 6x12 | | 15.400 ₫ |
|
|
#22 | 90145-MS9-612 90145MS9612 | 90145-MS9-612 | Chốt dầu 10X22 | | 43.120 ₫ |
|
|
#23 | 90508-K21-921 90508K21921 | 90508-K21-921 | Vít & vòng đệm 4x12 | | 20.020 ₫ |
|
|
#24 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#25 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | | 16.632 ₫ |
|
|
#26 | 94002-080-000S 94002080000S | 94002-080-000S | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#27 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|
|
#28 | 95015-54000 9501554000 | 95015-54000 | Kẹp D ống nối | | 13.860 ₫ |
|
|
#29 | 95701-060-1207 957010601207 | 95701-060-1207 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#30 | 96600-060-2000 966000602000 | 96600-060-2000 | Bu lông 6x20 | | 29.260 ₫ |
|
|
#32 | 43155-MKP-DN0 43155MKPDN0 | 43155-MKP-DN0 | Kẹp phanh sau A | | 70.840 ₫ |
|