Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15771-KV6-000 15771KV6000 | 15771-KV6-000 | Kẹp ống | | 6.160 ₫ |
|
|
#5 | 17245-107-010 17245107010 | 17245-107-010 | Đệm cao su giảm chấn giá đặt lọc gió | | 48.384 ₫ |
|
|
#15 | 61104-422-000 61104422000 | 61104-422-000 | Bạc đệm | | 78.540 ₫ |
|
|
#16 | 90678-MR1-690 90678MR1690 | 90678-MR1-690 | Kẹp ống. | | 12.320 ₫ |
|
|
#18 | 95002-02070 9500202070 | 95002-02070 | Vòng giữ ống dẫn xăng B7 | | 4.620 ₫ |
|
|
#20 | 95701-060-2008 957010602008 | 95701-060-2008 | BULÔNG ĐẦU CÓ GỜ,6X20 | | 6.160 ₫ |
|
|
#21 | 95701-060-2508 957010602508 | 95701-060-2508 | Bu-lông đầu gờ 6x25 | | 12.320 ₫ |
|
|
#22 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|