Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18240-KTL-640 18240KTL640 | 18240-KTL-640 | Chắn nhiệt cổ ống xả | 51.030 ₫ |
|
||
#2 | 18291-HB2-900 18291HB2900 | 18291-HB2-900 | Vòng đệm cổ ống xả | 16.038 ₫ |
|
||
#3 | 18293-KPK-900 18293KPK900 | 18293-KPK-900 | Cao su đệm ống xả | | 18.144 ₫ |
|
|
#4 | 18345-MBT-610 18345MBT610 | 18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ | | 16.632 ₫ |
|
|
#5 | 18350-KVR-V10 18350KVRV10 | 18350-KVR-V10 | ống xả | | 893.333 ₫ |
|
|
#6 | 18355-KVR-V10 18355KVRV10 | 18355-KVR-V10 | Tấm cách nhiệt ống xả | 188.007 ₫ |
|
||
#7 | 33619-459-840 33619459840 | 33619-459-840 | Đai ốc đệm | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 90107-KVV-900 90107KVV900 | 90107-KVV-900 | Bu lông | | 12.096 ₫ |
|
|
#9 | 90207-165-600 90207165600 | 90207-165-600 | Ốc mũ bắt cổ xả 6mm | | 21.560 ₫ |
|
|
#10 | 93500-050-084J 93500050084J | 93500-050-084J | Vít 5x8 | | 9.240 ₫ |
|
|
#11 | 94050-08000 9405008000 | 94050-08000 | Đai ốc 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#14 | 94111-05000 9411105000 | 94111-05000 | Đệm vênh 5mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#15 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#16 | 95701-080-4500 957010804500 | 95701-080-4500 | Bu lông 8x45 | 9.240 ₫ |
|