Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 17210-KBG-770 17210KBG770 | 17210-KBG-770 | Giá giữ tấm lọc khí | | 893.592 ₫ |
|
|
#13 | 17368-KC2-650 17368KC2650 | 17368-KC2-650 | ỐNG DẪN KHÍ LỌC GIÓ | | 83.160 ₫ |
|
|
#14 | 17369-KB4-670 17369KB4670 | 17369-KB4-670 | Kẹp ống thông hơi | | 10.780 ₫ |
|
|
#15 | 17370-419-700 17370419700 | 17370-419-700 | Chốt ống xả cặn | | 13.608 ₫ |
|
|
#17 | 90111-187-000 90111187000 | 90111-187-000 | Bu lông 6mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | | 6.160 ₫ |
|
|
#18 | 61304-958-003 61304958003 | 61304-958-003 | Đai ốc đặc biệt 6X7 | | 12.320 ₫ |
|
|
#19 | 95018-56250 9501856250 | 95018-56250 | Đai kẹp ống lọc gió | | 38.500 ₫ |
|
|
#21 | 93500-040-250G 93500040250G | 93500-040-250G | Vít 4x25 | | 12.096 ₫ |
|
|
#26 | 95002-02130 9500202130 | 95002-02130 | Kẹp ống B12.5 | | 6.160 ₫ |
|
|
#27 | 95002-410-5008 950024105008 | 95002-410-5008 | Kẹp ống D10.5 | | 7.560 ₫ |
|