Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 81250-KWN-900 81250KWN900 | 81250-KWN-900 | Hộp đồ chính | | 816.480 ₫ |
|
|
#2 | 81253-KWN-900 81253KWN900 | 81253-KWN-900 | Nắp bịt hộp chứa đồ | | 36.720 ₫ |
|
|
#3 | 81265-KWN-900 81265KWN900 | 81265-KWN-900 | Tấm cao su chắn bùn sau | | 90.720 ₫ |
|
|
#4 | 81290-KWN-900 81290KWN900 | 81290-KWN-900 | Nắp hộp bình ắc quy | | 77.760 ₫ |
|
|
#5 | 90111-187-000 90111187000 | 90111-187-000 | Bu lông 6mm | | 9.900 ₫ |
|
|
#6 | 90302-SA4-003 90302SA4003 | 90302-SA4-003 | Đai ốc kẹp 4MM | 6.600 ₫ |
|
||
#7 | 90634-KPG-900 90634KPG900 | 90634-KPG-900 | Kẹp nắp hộp ắc quy | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 90683-GAZ-003 90683GAZ003 | 90683-GAZ-003 | Kẹp chốt | | 35.640 ₫ |
|
|
#9 | 93404-060-1200 934040601200 | 93404-060-1200 | Bu lông có đệm 6x12 | | 5.500 ₫ |
|