Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24701-KTM-880 24701KTM880 | 24701-KTM-880 | Cần sang số | 128.304 ₫ |
|
||
#2 | 28300-KPH-900 28300KPH900 | 28300-KPH-900 | Cần đạp khởi động | 182.250 ₫ |
|
||
#3 | 28311-342-000 28311342000 | 28311-342-000 | Cao su cần đạp khởi động | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 35350-KPH-B31 35350KPHB31 | 35350-KPH-B31 | Công tắc đèn phanh sau | | 75.600 ₫ |
|
|
#5 | 35357-KCC-900 35357KCC900 | 35357-KCC-900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#6 | 43451-KPH-900 43451KPH900 | 43451-KPH-900 | Thanh kéo phanh sau | | 27.702 ₫ |
|
|
#7 | 43459-GN5-760 43459GN5760 | 43459-GN5-760 | ốc điều chỉnh phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 46500-KPH-B00 46500KPHB00 | 46500-KPH-B00 | Cần đạp phanh sau | 156.006 ₫ |
|
||
#9 | 46513-KBP-900 46513KBP900 | 46513-KBP-900 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau | 12.320 ₫ |
|
||
#10 | 46514-MK4-000 46514MK4000 | 46514-MK4-000 | ống lò xo hồi vị cần phanh sau | | 7.700 ₫ |
|
|
#11 | 90601-KAF-003 90601KAF003 | 90601-KAF-003 | Phanh cài công tắc đèn phanh | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 92101-060-200A 92101060200A | 92101-060-200A | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 92101-080-250A 92101080250A | 92101-080-250A | Bu lông 6x25 | | 7.700 ₫ |
|
|
#14 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#15 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|
|
#16 | 95014-73100 9501473100 | 95014-73100 | Lò xo cần phanh sau | | 4.620 ₫ |
|
|
#17 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|