Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-K0S-V51 51400K0SV51 | 51400-K0S-V51 | Bộ giảm xóc trước phải | | 1.046.304 ₫ |
|
|
#1 | 51400-K0R-V01 51400K0RV01 | 51400-K0R-V01 | Bộ giảm xóc trước phải | | 937.494 ₫ |
|
|
#2 | 51401-K0R-V01 51401K0RV01 | 51401-K0R-V01 | Lò xo giảm xóc trước phải | | 44.660 ₫ |
|
|
#3 | 51410-K0R-V01 51410K0RV01 | 51410-K0R-V01 | ống giảm xóc trước | | 294.516 ₫ |
|
|
#4 | 51412-GC4-731 51412GC4731 | 51412-GC4-731 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước | | 12.096 ₫ |
|
|
#5 | 51412-KFG-003 51412KFG003 | 51412-KFG-003 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 12.320 ₫ |
|
|
#6 | 51420-K0S-V51 51420K0SV51 | 51420-K0S-V51 | Ốp dưới giảm xóc | | 414.288 ₫ |
|
|
#6 | 51420-K0R-V01 51420K0RV01 | 51420-K0R-V01 | Ốp dưới giảm xóc | | 362.880 ₫ |
|
|
#7 | 51425-KL8-901 51425KL8901 | 51425-KL8-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | | 16.038 ₫ |
|
|
#8 | 51432-K0R-V01 51432K0RV01 | 51432-K0R-V01 | Chốt khóa dầu giảm xóc trước | | 16.632 ₫ |
|
|
#9 | 51437-KFG-003 51437KFG003 | 51437-KFG-003 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 6.048 ₫ |
|
|
#10 | 51454-K0R-V01 51454K0RV01 | 51454-K0R-V01 | Đế chặn lò xo bên trên | | 19.656 ₫ |
|
|
#11 | 51456-KFG-003 51456KFG003 | 51456-KFG-003 | Vòng hãm 29.8x1.2 | | 4.536 ₫ |
|
|
#12 | 51470-KTF-B21 51470KTFB21 | 51470-KTF-B21 | Ty con giảm xóc trước | | 164.808 ₫ |
|
|
#13 | 51490-KL8-900 51490KL8900 | 51490-KL8-900 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 78.797 ₫ |
|
|
#14 | 51500-K0S-V51 51500K0SV51 | 51500-K0S-V51 | Giảm xóc trước trái | | 1.082.592 ₫ |
|
|
#14 | 51500-K0R-V01 51500K0RV01 | 51500-K0R-V01 | Giảm xóc trước trái | | 957.906 ₫ |
|
|
#15 | 51520-K0S-V51 51520K0SV51 | 51520-K0S-V51 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 449.064 ₫ |
|
|
#15 | 51520-K0R-V01 51520K0RV01 | 51520-K0R-V01 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 385.560 ₫ |
|
|
#16 | 90116-383-721 90116383721 | 90116-383-721 | Bu lông chìm giảm xóc 8MM | | 9.240 ₫ |
|
|
#17 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#18 | 90601-369-000 90601369000 | 90601-369-000 | Vòng chặn phớt dầu giảm xóc tr | | 6.048 ₫ |
|
|
#19 | 91356-K0R-V01 91356K0RV01 | 91356-K0R-V01 | Phớt O 21.7X3.5 | | 7.560 ₫ |
|