Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 24701-KVR-V10 24701KVRV10 | 24701-KVR-V10 | Cần sang số | 63.360 ₫ |
|
||
#2 | 28300-KTL-740 28300KTL740 | 28300-KTL-740 | Cần đạp khởi động | | 109.350 ₫ |
|
|
#3 | 28311-342-000 28311342000 | 28311-342-000 | Cao su cần đạp khởi động | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 35350-KPH-B31 35350KPHB31 | 35350-KPH-B31 | Công tắc đèn phanh sau | | 75.600 ₫ |
|
|
#5 | 35357-KCC-900 35357KCC900 | 35357-KCC-900 | Lò xo công tắc đèn phanh sau | | 6.160 ₫ |
|
|
#6 | 43451-KTL-690 43451KTL690 | 43451-KTL-690 | Thanh kéo phanh sau | 14.580 ₫ |
|
||
#6 | 43451-KPH-880 43451KPH880 | 43451-KPH-880 | Thanh kéo phanh sau | | 15.120 ₫ |
|
|
#7 | 46500-KVR-V10 46500KVRV10 | 46500-KVR-V10 | Cần đạp phanh sau | 84.327 ₫ |
|
||
#8 | 46513-KBP-900 46513KBP900 | 46513-KBP-900 | Bộ lò xo hồi vị cần phanh sau | 12.320 ₫ |
|
||
#9 | 90601-KAF-003 90601KAF003 | 90601-KAF-003 | Phanh cài công tắc đèn phanh | | 7.700 ₫ |
|
|
#10 | 92101-060-200A 92101060200A | 92101-060-200A | Bu lông 6x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 92101-060-250A 92101060250A | 92101-060-250A | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 94101-05000 9410105000 | 94101-05000 | Đệm phẳng 5mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|
|
#14 | 95014-73100 9501473100 | 95014-73100 | Lò xo cần phanh sau | | 4.620 ₫ |
|
|
#15 | 95015-32001 9501532001 | 95015-32001 | Khớp nối b cần phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#16 | 95015-42000 9501542000 | 95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh | | 17.496 ₫ |
|
|
#17 | 28300-KVR-600 28300KVR600 | 28300-KVR-600 | Cần đạp khởi động | | 129.762 ₫ |
|