Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18421-KBA-900 18421KBA900 | 18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả | | 6.048 ₫ |
|
|
#2 | 18422-KPH-900 18422KPH900 | 18422-KPH-900 | Bạc lót bắt ống xả | | 10.780 ₫ |
|
|
#3 | 50610-KTL-740 50610KTL740 | 50610-KTL-740 | Thanh để chân chính | | 190.960 ₫ |
|
|
#3 | 50610-KTL-740 50610KTL740 | 50610-KTL-740 | Thanh để chân chính | | 190.960 ₫ |
|
|
#4 | 50661-GN8-920 50661GN8920 | 50661-GN8-920 | Cao su để chân chính | 21.870 ₫ |
|
||
#5 | 50710-GN5-830 50710GN5830 | 50710-GN5-830 | Cao su để chân sau | | 23.328 ₫ |
|
|
#6 | 50711-GN5-730 50711GN5730 | 50711-GN5-730 | Đệm lót để chân sau | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 50713-KRS-690 50713KRS690 | 50713-KRS-690 | Thanh để chân sau bên phải | | 36.288 ₫ |
|
|
#8 | 50714-KRS-690 50714KRS690 | 50714-KRS-690 | Thanh để chân sau trái | | 32.076 ₫ |
|
|
#9 | 50715-KTL-740 50715KTL740 | 50715-KTL-740 | GIÁ ĐỂ CHÂN SAU PHẢI | | 275.562 ₫ |
|
|
#10 | 50716-KTL-740 50716KTL740 | 50716-KTL-740 | GIÁ ĐỂ CHÂN SAU TRÁI | | 275.562 ₫ |
|
|
#11 | 94050-10000 9405010000 | 94050-10000 | Đai ốc 10mm | 6.160 ₫ |
|
||
#12 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#13 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 95015-83000 9501583000 | 95015-83000 | Chốt thanh để chân sau | 6.160 ₫ |
|
||
#15 | 95701-080-2000 957010802000 | 95701-080-2000 | Bu lông 8x20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#16 | 95701-080-2500 957010802500 | 95701-080-2500 | Bu lông 8x25 | 6.160 ₫ |
|
||
#17 | 50710-KVL-V40 50710KVLV40 | 50710-KVL-V40 | Cao su để chân sau | | 18.954 ₫ |
|
|
#18 | 50711-KVL-V40 50711KVLV40 | 50711-KVL-V40 | ống đệm để chân sau phải | 54.432 ₫ |
|
||
#19 | 50712-KVL-V40 50712KVLV40 | 50712-KVL-V40 | ống đệm để chân sau trái | | 54.432 ₫ |
|