Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06451-MA7-405 06451MA7405 | 06451-MA7-405 | Bộ gioăng pít tông ngàm phanh | 26.244 ₫ |
|
||
#2 | 06455-KVB-T01 06455KVBT01 | 06455-KVB-T01 | Bộ má phanh dầu trước | 110.160 ₫ |
|
||
#3 | 43352-568-003 43352568003 | 43352-568-003 | Vít xả khí Bộ ngàm phanh | | 23.328 ₫ |
|
|
#4 | 43353-461-771 43353461771 | 43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh | | 4.536 ₫ |
|
|
#5 | 45108-KVB-T01 45108KVBT01 | 45108-KVB-T01 | Lò xo má phanh dầu | | 14.580 ₫ |
|
|
#6 | 45111-MAJ-G41 45111MAJG41 | 45111-MAJ-G41 | Vòng chặn | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 45118-KVB-T01 45118KVBT01 | 45118-KVB-T01 | Piston ngàm phanh | | 91.854 ₫ |
|
|
#8 | 45131-GZ0-006 45131GZ0006 | 45131-GZ0-006 | Chốt trượt | | 10.584 ₫ |
|
|
#9 | 45132-166-016 45132166016 | 45132-166-016 | Đệm cao su chốt trượt | | 10.584 ₫ |
|
|
#10 | 45133-MA3-006 45133MA3006 | 45133-MA3-006 | Phớt chắn bụi chốt trượt B | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 45150-KVB-T01 45150KVBT01 | 45150-KVB-T01 | Bộ ngàm phanh trước | | 642.600 ₫ |
|
|
#12 | 45190-KVB-T01 45190KVBT01 | 45190-KVB-T01 | Giá trượt ngàm phanh trước | | 115.182 ₫ |
|
|
#13 | 45215-KPH-951 45215KPH951 | 45215-KPH-951 | Chốt treo má phanh | | 21.870 ₫ |
|
|
#14 | 45216-166-006 45216166006 | 45216-166-006 | Vòng đệm sóng | | 4.536 ₫ |
|
|
#15 | 90131-KGH-900 90131KGH900 | 90131-KGH-900 | Bu lông 8x25 | 10.780 ₫ |
|