Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06410-KWB-600 06410KWB600 | 06410-KWB-600 | Cao su giảm chấn bánh xe | 34.992 ₫ |
|
||
#2 | 40543-KWB-600 40543KWB600 | 40543-KWB-600 | Tấm điều chỉnh xích phải | | 24.786 ₫ |
|
|
#3 | 41201-K03-M30 41201K03M30 | 41201-K03-M30 | Nhông tải sau (37 răng) | | 101.640 ₫ |
|
|
#4 | 42301-KWW-640 42301KWW640 | 42301-KWW-640 | Trục bánh xe sau | 39.366 ₫ |
|
||
#5 | 42303-KWW-B60 42303KWWB60 | 42303-KWW-B60 | Trục ống chỉ sau | | 16.038 ₫ |
|
|
#6 | 42304-KFM-900 42304KFM900 | 42304-KFM-900 | Bạc cách bánh sau bên nhông | | 16.038 ₫ |
|
|
#7 | 42615-K03-M30 42615K03M30 | 42615-K03-M30 | Cụm bắt nhông tải sau | | 358.344 ₫ |
|
|
#8 | 42620-KFL-850 42620KFL850 | 42620-KFL-850 | ống cách vòng bi bánh sau | | 27.702 ₫ |
|
|
#9 | 42650-K03-M50ZA 42650K03M50ZA | 42650-K03-M50ZA | Bộ vành sau *NH303M* | | 1.980.990 ₫ |
|
|
#10 | 42653-001-004 42653001004 | 42653-001-004 | Phớt o 40.5x2 | | 9.072 ₫ |
|
|
#11 | 42711-K03-M31 42711K03M31 | 42711-K03-M31 | Lốp sau | | 411.264 ₫ |
|
|
#12 | 42712-KTM-972 42712KTM972 | 42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC) | | 71.064 ₫ |
|
|
#13 | 90128-KWB-600 90128KWB600 | 90128-KWB-600 | Gudông bắt nhông tải sau 8x18 | | 7.700 ₫ |
|
|
#14 | 90302-KBP-900 90302KBP900 | 90302-KBP-900 | Đai ốc đặc biệt 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#15 | 90309-KPH-971 90309KPH971 | 90309-KPH-971 | Đai ốc U 8mm | | 12.320 ₫ |
|
|
#16 | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 24.052 ₫ |
|
|
#17 | 91054-K03-H02 91054K03H02 | 91054-K03-H02 | Vòng bi 6203UL (china) | 46.656 ₫ |
|
||
#17 | 91054-K03-H03 91054K03H03 | 91054-K03-H03 | Vòng bi 6203UL (china) | | 46.656 ₫ |
|
|
#18 | 91055-KVS-F02 91055KVSF02 | 91055-KVS-F02 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi) | | 46.872 ₫ |
|
|
#19 | 91251-KGH-902 91251KGH902 | 91251-KGH-902 | Phớt dầu 27x40x6 | | 14.580 ₫ |
|
|
#20 | 94001-060-000S 94001060000S | 94001-060-000S | Ðai ốc 6mm | | 3.024 ₫ |
|