Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50610-KWB-920 50610KWB920 | 50610-KWB-920 | Thanh để chân chính | | 217.140 ₫ |
|
|
#1 | 50610-KWW-B80 50610KWWB80 | 50610-KWW-B80 | Thanh để chân chính | 218.240 ₫ |
|
||
#2 | 50610-KWW-E00 50610KWWE00 | 50610-KWW-E00 | Thanh để chân chính | | 236.115 ₫ |
|
|
#3 | 50710-KWB-600 50710KWB600 | 50710-KWB-600 | Cao su để chân sau | | 13.608 ₫ |
|
|
#4 | 50711-KBP-900 50711KBP900 | 50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải | | 31.752 ₫ |
|
|
#5 | 50712-KBP-900 50712KBP900 | 50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái | | 31.752 ₫ |
|
|
#6 | 50715-KE8-000 50715KE8000 | 50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 50715-KWW-B20 50715KWWB20 | 50715-KWW-B20 | Giá để chân sau phải | 205.578 ₫ |
|
||
#8 | 50715-KWW-E00 50715KWWE00 | 50715-KWW-E00 | Giá để chân sau phải | 183.708 ₫ |
|
||
#9 | 50716-KWW-V00ZA 50716KWWV00ZA | 50716-KWW-V00ZA | Giá để chân sau tráI *NH303M* | 176.418 ₫ |
|
||
#10 | 90135-KWB-600 90135KWB600 | 90135-KWB-600 | Bu lông chìm 8x16 | | 6.160 ₫ |
|
|
#11 | 90136-KWB-600 90136KWB600 | 90136-KWB-600 | Bu lông chìm 8x32 | | 7.700 ₫ |
|
|
#12 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#13 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 95701-080-1800 957010801800 | 95701-080-1800 | Bu lông 8x18 | | 6.160 ₫ |
|
|
#15 | 50715-KWW-V00ZA 50715KWWV00ZA | 50715-KWW-V00ZA | GIÁ ĐỂ CHÂN SAU PHẢI *NH303M* | | 214.326 ₫ |
|