Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18291-KVB-900 18291KVB900 | 18291-KVB-900 | Gioăng cổ ống xả | 16.200 ₫ |
|
||
#2 | 18293-GFM-970 18293GFM970 | 18293-GFM-970 | Cao su đệm tấm cách nhiệt | | 11.880 ₫ |
|
|
#3 | 18300-GGE-900 18300GGE900 | 18300-GGE-900 | ống xả | | 4.813.560 ₫ |
|
|
#4 | 18318-GGE-900 18318GGE900 | 18318-GGE-900 | Tấm cách nhiệt a ống xả (trong | 49.680 ₫ |
|
||
#5 | 18319-GFM-970 18319GFM970 | 18319-GFM-970 | Tấm cách nhiệt b ống xả (ngoài | 171.720 ₫ |
|
||
#6 | 90302-GGE-900 90302GGE900 | 90302-GGE-900 | Đai ốc kẹp tấm cách nhiệt ống | | 11.880 ₫ |
|
|
#7 | 90304-GFM-970 90304GFM970 | 90304-GFM-970 | Đai ốc mũ cổ ống xả 6mm | | 18.700 ₫ |
|
|
#8 | 90312-GGE-900 90312GGE900 | 90312-GGE-900 | Bạc đệm tấm cách nhiệt ống xả | | 9.720 ₫ |
|
|
#9 | 93404-060-1608 934040601608 | 93404-060-1608 | Bu lông có đệm 6x16 | | 11.000 ₫ |
|
|
#10 | 93903-253J0 93903253J0 | 93903-253J0 | Vít tự ren 5x16 | | 53.900 ₫ |
|
|
#11 | 95801-100-4002 958011004002 | 95801-100-4002 | Bu lông 10x40 | | 19.800 ₫ |
|