Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50500-KTL-680 50500KTL680 | 50500-KTL-680 | Chân chống chính | 132.352 ₫ |
|
||
#1 | 50500-KWY-A30 50500KWYA30 | 50500-KWY-A30 | Chân chống chính | | 164.835 ₫ |
|
|
#2 | 50512-KPH-900 50512KPH900 | 50512-KPH-900 | Trục chân chống đứng | 28.215 ₫ |
|
||
#3 | 50523-KPH-900 50523KPH900 | 50523-KPH-900 | Cần móc lò xo chân chống đứng | | 12.096 ₫ |
|
|
#4 | 50524-397-000 50524397000 | 50524-397-000 | Cao su chân chống chính | | 6.048 ₫ |
|
|
#5 | 50530-KPH-E20 50530KPHE20 | 50530-KPH-E20 | Chân chống bên | | 75.735 ₫ |
|
|
#6 | 90108-223-000 90108223000 | 90108-223-000 | Bu lông bắt chân chống bên | | 9.240 ₫ |
|
|
#7 | 94002-100-000S 94002100000S | 94002-100-000S | Đai ốc 10mm | 4.620 ₫ |
|
||
#8 | 94201-30250 9420130250 | 94201-30250 | Chốt chẻ 3x25 | | 12.320 ₫ |
|
|
#9 | 95014-71102 9501471102 | 95014-71102 | Lò xo chân chống đứng | | 16.940 ₫ |
|
|
#10 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | 12.320 ₫ |
|