Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50500-KEV-900 50500KEV900 | 50500-KEV-900 | Chân chống chính | 191.400 ₫ |
|
||
#2 | 50512-087-820 50512087820 | 50512-087-820 | Trục chân chống đứng | 25.920 ₫ |
|
||
#2 | 50512-087-820 50512087820 | 50512-087-820 | Trục chân chống đứng | 25.920 ₫ |
|
||
#3 | 50523-KEV-880 50523KEV880 | 50523-KEV-880 | Cần móc lò xo chân chống đứng | 44.280 ₫ |
|
||
#3 | 50523-KEV-880 50523KEV880 | 50523-KEV-880 | Cần móc lò xo chân chống đứng | 44.280 ₫ |
|
||
#4 | 50524-GBJ-680 50524GBJ680 | 50524-GBJ-680 | Cao su chân chống đứng | | 12.960 ₫ |
|
|
#4 | 50524-GBJ-680 50524GBJ680 | 50524-GBJ-680 | Cao su chân chống đứng | | 12.960 ₫ |
|
|
#5 | 50530-KPH-900 50530KPH900 | 50530-KPH-900 | Chân chống bên | | 114.480 ₫ |
|
|
#5 | 50530-KPH-E20 50530KPHE20 | 50530-KPH-E20 | Chân chống bên | | 75.900 ₫ |
|
|
#5 | 50530-KEV-900 50530KEV900 | 50530-KEV-900 | Chân chống bên | | 133.920 ₫ |
|
|
#6 | 90108-223-000 90108223000 | 90108-223-000 | Bu lông bắt chân chống bên | | 9.900 ₫ |
|
|
#7 | 94002-100-000S 94002100000S | 94002-100-000S | Đai ốc 10mm | 5.500 ₫ |
|
||
#8 | 94201-30250 9420130250 | 94201-30250 | Chốt chẻ 3x25 | | 13.200 ₫ |
|
|
#9 | 95014-71402 9501471402 | 95014-71402 | Lò xo chân chống đứng | 20.900 ₫ |
|
||
#9 | 95014-71402 9501471402 | 95014-71402 | Lò xo chân chống đứng | 20.900 ₫ |
|
||
#10 | 95014-72102 9501472102 | 95014-72102 | Lò xo a chân chống bên | 13.200 ₫ |
|
||
#11 | 50500-KTL-640 50500KTL640 | 50500-KTL-640 | Chân chống chính | 160.600 ₫ |
|
||
#11 | 50500-KTL-680 50500KTL680 | 50500-KTL-680 | Chân chống chính | 139.700 ₫ |
|
||
#11 | 50500-KPH-900 50500KPH900 | 50500-KPH-900 | Chân chống chính | | 329.400 ₫ |
|