Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 32101-K3A-V00 32101K3AV00 | 32101-K3A-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 366.520 ₫ |
|
|
#1 | 32101-K2Z-V00 32101K2ZV00 | 32101-K2Z-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 357.280 ₫ |
|
|
#2 | 37100-K3A-V01 37100K3AV01 | 37100-K3A-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.555.848 ₫ |
|
|
#2 | 37100-K2Z-V01 37100K2ZV01 | 37100-K2Z-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.551.312 ₫ |
|
|
#3 | 37210-K3A-V01 37210K3AV01 | 37210-K3A-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.817.424 ₫ |
|
|
#3 | 37210-K2Z-V01 37210K2ZV01 | 37210-K2Z-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.818.936 ₫ |
|
|
#4 | 37211-K1G-V01 37211K1GV01 | 37211-K1G-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | | 400.950 ₫ |
|
|
#4 | 37211-K1F-V01 37211K1FV01 | 37211-K1F-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | | 409.698 ₫ |
|
|
#5 | 37212-K1F-V01 37212K1FV01 | 37212-K1F-V01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 257.040 ₫ |
|
|
#6 | 38300-K66-V01 38300K66V01 | 38300-K66-V01 | Bộ rơ le xi nhan | | 115.830 ₫ |
|
|
#7 | 90314-KVS-F22 90314KVSF22 | 90314-KVS-F22 | Vít 3x14 | | 70.840 ₫ |
|
|
#8 | 93903-35210 9390335210 | 93903-35210 | Vít tự ren 5x12 | | 13.860 ₫ |
|