Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 37100-K0A-E12 37100K0AE12 | 37100-K0A-E12 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 5.768.280 ₫ |
|
|
#1 | 37100-K0A-E12 37100K0AE12 | 37100-K0A-E12 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 5.768.280 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K0A-E12 37110K0AE12 | 37110-K0A-E12 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên | | 573.048 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K0A-E12 37110K0AE12 | 37110-K0A-E12 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía trên | | 573.048 ₫ |
|
|
#3 | 37120-K94-T01 37120K94T01 | 37120-K94-T01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 122.472 ₫ |
|
|
#4 | 37130-K0A-E11 37130K0AE11 | 37130-K0A-E11 | Đồng hồ công tơ mét | | 4.717.440 ₫ |
|
|
#5 | 37205-K94-T01 37205K94T01 | 37205-K94-T01 | Chốt công tắc đồng hồ tốc độ | | 15.120 ₫ |
|
|
#6 | 37215-KZZ-900 37215KZZ900 | 37215-KZZ-900 | Đệm cao su đồng hồ công tơ mét | | 10.584 ₫ |
|
|
#7 | 64110-K94-T00 64110K94T00 | 64110-K94-T00 | Ốp mặt đồng hồ tốc độ | | 46.872 ₫ |
|
|
#8 | 90101-KY6-008 90101KY6008 | 90101-KY6-008 | Vít tự ren 3X14 | | 10.780 ₫ |
|
|
#9 | 90134-KPP-T00 90134KPPT00 | 90134-KPP-T00 | Vít 5X14 | | 12.320 ₫ |
|
|
#10 | 90677-KAN-T00 90677KANT00 | 90677-KAN-T00 | Đai ốc kẹp 5mm | | 9.072 ₫ |
|
|
#11 | 93913-25380 9391325380 | 93913-25380 | Vít tự hãm 5x14 | | 12.320 ₫ |
|
|
#12 | 94103-05700 9410305700 | 94103-05700 | Đệm phẳng 5mm | | 4.620 ₫ |
|