Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 32101-K27-V10 32101K27V10 | 32101-K27-V10 | Dây điện phụ công tơ mét | | 733.040 ₫ |
|
|
#1 | 32101-K27-V00 32101K27V00 | 32101-K27-V00 | Dây điện phụ công tơ mét | | 674.520 ₫ |
|
|
#2 | 37100-K27-V01 37100K27V01 | 37100-K27-V01 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 2.096.604 ₫ |
|
|
#3 | 37112-K27-V01 37112K27V01 | 37112-K27-V01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 139.968 ₫ |
|
|
#4 | 37202-K27-V01 37202K27V01 | 37202-K27-V01 | Chốt công tắc | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 37210-K27-V01 37210K27V01 | 37210-K27-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.843.128 ₫ |
|
|
#6 | 37211-K27-V01 37211K27V01 | 37211-K27-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | 138.240 ₫ |
|
||
#7 | 37212-K27-V01 37212K27V01 | 37212-K27-V01 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 169.344 ₫ |
|
|
#8 | 37213-KPH-701 37213KPH701 | 37213-KPH-701 | Giá giữ rơle đèn báo rẽ | | 21.168 ₫ |
|
|
#9 | 38300-KPH-881 38300KPH881 | 38300-KPH-881 | Bộ rơle xi nhan | | 99.792 ₫ |
|
|
#10 | 38301-KPH-881 38301KPH881 | 38301-KPH-881 | Rơ le xi nhan | | 93.312 ₫ |
|
|
#11 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
|
|
#12 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | | 7.700 ₫ |
|
|
#13 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 31700-124-008 31700124008 | 31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU | | 184.800 ₫ |
|