Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 37100-K01-901 37100K01901 | 37100-K01-901 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 2.230.200 ₫ |
|
|
#1 | 37100-K01-931 37100K01931 | 37100-K01-931 | Cụm đồng hồ công tơ mét | | 3.541.482 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K01-901 37110K01901 | 37110-K01-901 | Đồng hồ công tơ mét | | 2.398.032 ₫ |
|
|
#2 | 37110-K01-931 37110K01931 | 37110-K01-931 | Đồng hồ công tơ mét | | 3.529.008 ₫ |
|
|
#3 | 37112-K01-901 37112K01901 | 37112-K01-901 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía t | 230.364 ₫ |
|
||
#3 | 37113-K01-900 37113K01900 | 37113-K01-900 | Chôt công tắc | | 18.144 ₫ |
|
|
#5 | 37213-K01-901 37213K01901 | 37213-K01-901 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía d | | 269.136 ₫ |
|
|
#6 | 37230-K01-901 37230K01901 | 37230-K01-901 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 231.336 ₫ |
|
|
#7 | 86150-GFC-901 86150GFC901 | 86150-GFC-901 | Biểu tượng sản phẩm | | 57.456 ₫ |
|
|
#7 | 86150-GFC-902 86150GFC902 | 86150-GFC-902 | Logo cánh chim | | 49.896 ₫ |
|
|
#7 | 86150-KYS-940 86150KYS940 | 86150-KYS-940 | Biểu tượng sản phẩm | | 39.366 ₫ |
|
|
#8 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | | 7.700 ₫ |
|
|
#9 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 4.620 ₫ |
|