Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31700-124-008 31700124008 | 31700-124-008 | BỘ CHỈNH LƯU | | 174.900 ₫ |
|
|
#2 | 32103-K2C-V00 32103K2CV00 | 32103-K2C-V00 | Dây điện phụ trước | | 458.700 ₫ |
|
|
#2 | 32103-K2C-V90 32103K2CV90 | 32103-K2C-V90 | Dây điện phụ trước | | 456.500 ₫ |
|
|
#3 | 32103-K2C-V10 32103K2CV10 | 32103-K2C-V10 | Dây điện phụ trước | | 458.700 ₫ |
|
|
#3 | 32103-K2C-VA0 32103K2CVA0 | 32103-K2C-VA0 | Dây điện phụ trước | | 503.800 ₫ |
|
|
#4 | 37100-K2C-V11 37100K2CV11 | 37100-K2C-V11 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.202.040 ₫ |
|
|
#4 | 37100-K2C-V01 37100K2CV01 | 37100-K2C-V01 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.202.040 ₫ |
|
|
#4 | 37100-K2C-VA1 37100K2CVA1 | 37100-K2C-VA1 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.200.960 ₫ |
|
|
#4 | 37100-K2C-V91 37100K2CV91 | 37100-K2C-V91 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.200.960 ₫ |
|
|
#5 | 37110-K2C-V91 37110K2CV91 | 37110-K2C-V91 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.044.360 ₫ |
|
|
#5 | 37110-K2C-V01 37110K2CV01 | 37110-K2C-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.045.440 ₫ |
|
|
#5 | 37110-K2C-VA1 37110K2CVA1 | 37110-K2C-VA1 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.023.840 ₫ |
|
|
#5 | 37110-K2C-V11 37110K2CV11 | 37110-K2C-V11 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 1.024.920 ₫ |
|
|
#6 | 37211-K2C-V01 37211K2CV01 | 37211-K2C-V01 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | 76.680 ₫ |
|
||
#7 | 37214-K2C-V01 37214K2CV01 | 37214-K2C-V01 | Tấm cách mặt đồng hồ tốc độ | | 138.240 ₫ |
|
|
#8 | 37620-K2C-V01 37620K2CV01 | 37620-K2C-V01 | Bộ khung đồng hồ tốc độ phía dưới | | 273.240 ₫ |
|
|
#9 | 38301-K0L-D01 38301K0LD01 | 38301-K0L-D01 | Rơle xi nhan | | 109.080 ₫ |
|
|
#10 | 91535-STK-003 91535STK003 | 91535-STK-003 | Kep,bộ nối ( xanh sẫm) | | 55.080 ₫ |
|
|
#11 | 93903-22420 9390322420 | 93903-22420 | Vít tự ren 3x16 | | 8.800 ₫ |
|
|
#12 | 93903-35310 9390335310 | 93903-35310 | Vít tự ren 5x16 | | 5.500 ₫ |
|