Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 37100-MKP-D01 37100MKPD01 | 37100-MKP-D01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 5.476.680 ₫ |
|
|
#1 | 37100-MKP-D02 37100MKPD02 | 37100-MKP-D02 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 4.582.440 ₫ |
|
|
#1 | 37100-MKP-DA2 37100MKPDA2 | 37100-MKP-DA2 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 5.508.000 ₫ |
|
|
#2 | 37110-MKP-D01 37110MKPD01 | 37110-MKP-D01 | Đế mặt đồng hồ tốc độ trên | | 522.720 ₫ |
|
|
#3 | 37120-MKP-D01 37120MKPD01 | 37120-MKP-D01 | Đế mặt đồng hồ tốc độ dưới | | 146.880 ₫ |
|
|
#3 | 37120-MKP-D02 37120MKPD02 | 37120-MKP-D02 | Đế mặt đồng hồ tốc độ dưới | | 119.880 ₫ |
|
|
#4 | 37130-MKP-D01 37130MKPD01 | 37130-MKP-D01 | Đồng hồ tốc độ LCD | | 4.906.440 ₫ |
|
|
#4 | 37130-MKP-DA1 37130MKPDA1 | 37130-MKP-DA1 | Màn hình đo tốc độ | | 4.826.520 ₫ |
|
|
#4 | 37205-MKN-D51 37205MKND51 | 37205-MKN-D51 | Khóa mặt đồng hồ LCD | | 78.840 ₫ |
|
|
#6 | 37215-KZZ-900 37215KZZ900 | 37215-KZZ-900 | Đệm cao su đồng hồ công tơ mét | | 10.800 ₫ |
|
|
#7 | 37605-MKH-D01 37605MKHD01 | 37605-MKH-D01 | Vít tự ren 3x14 | | 73.700 ₫ |
|
|
#8 | 93913-25380 9391325380 | 93913-25380 | Vít tự hãm 5x14 | | 13.200 ₫ |
|
|
#9 | 94103-05700 9410305700 | 94103-05700 | Đệm phẳng 5mm | | 5.500 ₫ |
|