Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11356-KWN-700 11356KWN700 | 11356-KWN-700 | Cao su trái ngoài mặt đồng hồ tốc độ | | 15.120 ₫ |
|
|
#2 | 37100-MKG-T81 37100MKGT81 | 37100-MKG-T81 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 4.239.648 ₫ |
|
|
#2 | 37100-MKG-T82 37100MKGT82 | 37100-MKG-T82 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 4.304.664 ₫ |
|
|
#3 | 37130-MKG-T81 37130MKGT81 | 37130-MKG-T81 | Đồng hồ tốc độ LCD | | 3.532.032 ₫ |
|
|
#4 | 37210-K87-A30 37210K87A30 | 37210-K87-A30 | Giá đỡ cụm đồng hồ tốc độ | | 202.608 ₫ |
|
|
#5 | 37211-K87-A00 37211K87A00 | 37211-K87-A00 | Bạc đệm giá đỡ cụm đồng hồ tốc độ | | 23.100 ₫ |
|
|
#6 | 37610-MKG-C81 37610MKGC81 | 37610-MKG-C81 | Khung đồng hồ tốc độ phía trên | | 1.799.280 ₫ |
|
|
#7 | 37620-MKG-A31 37620MKGA31 | 37620-MKG-A31 | Khung đồng hồ tốc độ phía dưới | | 1.259.496 ₫ |
|
|
#7 | 37620-MKG-A32 37620MKGA32 | 37620-MKG-A32 | Khung đồng hồ tốc độ phía dưới | | 1.259.496 ₫ |
|
|
#8 | 90135-K87-A00 90135K87A00 | 90135-K87-A00 | Vít 6x25 | | 15.400 ₫ |
|
|
#9 | 90617-RGH-003 90617RGH003 | 90617-RGH-003 | Kẹp giữ đồng hồ tốc độ 26mm | | 18.144 ₫ |
|
|
#10 | 93903-225-80 9390322580 | 93903-225-80 | Vít tự hãm 3X20 | | 15.400 ₫ |
|
|
#11 | 93903-25380 9390325380 | 93903-25380 | Vít tự ren 5X16 | | 6.160 ₫ |
|